Đáp án A: uncomfortable
Giải thích:
A. uncomfortable /ʌnˈkʌmftəbl/ (adj): bất tiện, không tiện, không thoải mái
B. economical /ˌiːkəˈnɒmɪkl/(adj): tiết kiệm
C. university /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/ (n): trường đại học
D. magazine /ˌmæɡəˈziːn/ (n): tạp chí
Vậy đáp án A trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1
Câu 12: A. calendar B. knowledge C. unknown D. terrible
Đáp án C: unknown
Giải thích:
A. calendar /ˈkælɪndə(r)/ (n): lịch (ghi năm tháng)
B. knowledge /ˈnɒlɪdʒ/ (n): sự hiểu biết, tri thức, kiến thức; học thức
C. unknown /ˌʌnˈnəʊn/ (adj): không biết, chưa từng ai biết, lạ
D. terrible /ˈterəbl/ (adj): dễ sợ, ghê gớm, khủng khiếp, tồi tệ
Vậy đáp án C trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1
Câu 13: A. tobacco B. honour C. homeless D. dictionary
Đáp án A: tobacco
Giải thích:
A. tobacco /təˈbækəʊ/ (n): thuốc lá
B. honour /ˈɒnə(r)/ (n): danh dự, danh giá, thanh danh
C. homeless /ˈhəʊmləs/ (adj): không cửa không nhà, vô gia cư
D. dictionary /ˈdɪkʃənri/ (n): từ điển
Vậy đáp án A trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1
Câu 14: A. person B. permanent C. personal D. persuade