Đáp án B: accurate
Giải thích:
A. discriminate /dɪˈskrɪmɪneɪt/ (v): (+ from) phân biệt
B. accurate /ˈækjərət/ (adj): đúng đắn, chính xác, xác đáng
C. transparent /trænsˈpærənt/ (adj): trong suốt
D. benevolent /bəˈnevələnt/ (adj): nhân từ, nhân đức, từ thiện, thương người
Vậy đáp án B trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2
Câu 21: A. relevant B. redundant C. descendant D. consultant
Đáp án A. relevant
Giải thích:
A. relevant /ˈreləvənt/ (adj): thích đáng, thích hợp; xác đáng
B. redundant /rɪˈdʌndənt/ (adj): thừa, dư
C. descendant /dɪˈsendənt/ (n): con cháu; người nối dõi
D. consultant /kənˈsʌltənt/ (n): người cho ý kiến
Vậy đáp án A trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2
Câu 22: A. cigarette B. introduce C. understand D. personal
Đáp án D. personal
Giải thích:
A. cigarette /ˌsɪɡəˈret/ (n): điếu thuốc lá
B. introduce /ˌɪntrəˈdjuːs/ (v): giới thiệu
C. understand /ˌʌndəˈstænd/ (v): hiểu
D. personal /ˈpɜːsənl/ (adj): cá nhân, riêng tư
Vậy đáp án D trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3
Câu 23: A. Decimal B. employ C. memorial D. event