Đáp án C. competitive

Giải thích:

A. documentary /ˌdɒkjuˈmentri/ (n): tài liệu, phim tư liệu

B. occupation /ˌɒkjuˈpeɪʃn/ (n): sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm đóng

C. competitive /kəmˈpetətɪv/ (adj): cạnh tranh, đua tranh

D. individual /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ (adj): riêng, riêng lẻ, cá nhân

Vậy đáp án C trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3

 

Câu 16: A. possible B. imagine C. permission D. enormous

Đáp án A. possible

Giải thích:

A. possible /ˈpɒsəbl/ (adj): có thể, có thể được, có thể làm được, có thể xảy ra

B. imagine /ɪˈmædʒɪn/ (v): tưởng tượng, hình dung

C. permission /pəˈmɪʃn/ (n): sự cho phép

D. enormous /ɪˈnɔːməs/ (adj): to lớn, khổng lồ

Vậy đáp án A trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2

 

Câu 17: A. property B. furthermore C. surgery D. nitrogen

Đáp án B. furthermore

Giải thích:

A. property /ˈprɒpəti/ (n): quyền sở hữu, tài sản, của cải, vật sở hữu

B. furthermore /ˌfɜːðəˈmɔː(r)/ (adv): hơn nữa, vả lại

C. surgery /ˈsɜːdʒəri/ (n): khoa phẫu thuật, cuộc phẫu thuật

D. nitrogen /ˈnaɪtrədʒən/ (n): (hóa học) Nitơ

Vậy đáp án B trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1

 

Câu 18: A. renovation B. responsible C. population D. regulation