Đáp án B. burning

Giải thích:

A. purity /ˈpjʊərəti/ (n): sự sạch, sự trong sạch, sự tinh khiết, sự nguyên chất

B. burning /ˈbɜːnɪŋ/ (n): sự đốt, sự thiêu, sự khê, sự khét (cơm)

C. cure /kjʊə(r)/ (n): cách chữa bệnh, cách điều trị; việc chữa bệnh, việc điều trị; đợt chữa bệnh (bằng cách ăn uống cái gì… liên tục trong một thời gian)

D. durable /ˈdjʊərəbl/ (adj): bền, lâu bền

Vậy đáp án B đọc là /ɜː/, các đáp án còn lại đọc là /jʊ/

 

Câu 14: A. see B. seen C. sportsman D. sure

Đáp án D. sure

Giải thích:

A. see /siː/ (v): thấy, trông thấy, nhìn xem; xem, quan sát, xem xét

B. seen /siːn/ (v): (phân từ ư của “see”) thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét

C. sportsman /ˈspɔːtsmən/ (n): người đưa tin thể thao

D. sure /ʃʊə(r)/ (adj): chắc, chắc chắn

Vậy đáp án D đọc là /ʃ/, các đáp án còn lại đọc là /s/

 

Câu 15: A. pull B. sugar C. plural D. study

Đáp án D. study

Giải thích:

A. pull /pʊl/ (n): sự lôi, sự kéo, sự giật; cái kéo, cái giật

B. sugar /ˈʃʊɡə(r)/ (n): đường

C. plural /ˈplʊərəl/ (adj): (ngôn ngữ học): ở số nhiều, (thuộc) số nhiều

D. study /ˈstʌdi/ (n): sự học tập; sự nghiên cứu

Vậy đáp án D đọc là /ʌ/, các đáp án còn lại đọc là /ʊ/

 

Câu 16: A. course B. court C. courage D. cough

Đáp án C. courage

Giải thích:

A. course /kɔːs/ (n): tiến trình, dòng; quá trình diễn biến, khóa học

B. court /kɔːt/ (n): sân thể thao, tòa án

C. courage /ˈkʌrɪdʒ/ (n): sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí

D. cough /kɒf/ (n): chứng ho; sự ho; tiếng ho

Vậy đáp án C đọc là /ʌ/, các đáp án còn lại đọc là /ɒ/

 

Câu 17: A. bark B. share C. dare D. bare