Đáp án A. ask
Giải thích:
A. ask /ɑːsk/ (v): hỏi
B. angry /ˈæŋɡri/ (adj): giận, tức giận, cáu
C. manager /ˈmænɪdʒə(r)/ (n): người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ
D. damage /ˈdæmɪdʒ/ (n): mối hại, điều hại, điều bất lợi Vậy đáp án A đọc là /ɑː/, các đáp án còn lại đọc là /æ/
Câu 6: A. notebook B. hope C. cock D. potato
Đáp án C. cock
Giải thích:
A. notebook /ˈnəʊtbʊk/ (n): sổ tay, sổ ghi chép
B. hope /həʊp/ (n): hy vọng
C. cock /kɒk/ (n): con gà chống
D. potato /pəˈteɪtəʊ/ (n): khoai tây
Vậy đáp án C đọc là /ɒ/, các đáp án còn lại đọc là /əʊ/
Câu 7: A. engineer B. verb C. deer D. merely
Đáp án B. verb
Giải thích:
A. engineer /ˌendʒɪˈnɪə(r)/ (n): kỹ sư, công trình sư
B. verb /vɜːb/ (n): động từ
C. deer /dɪə(r)/ (n): hươu, nai
D. merely /ˈmɪəli/ (adv): chỉ, đơn thuần
Vậy đáp án B đọc là /ɜː/, các đáp án còn lại đọc là /ɪə/
Câu 8: A. dam B. planning C. plane D. candle
Đáp án C. plane
Giải thích:
A. dam /dæm/ (n): đập (ngăn nước)
B. planning /ˈplænɪŋ/ (n): sự lập kế hoạch (cho cái gì)
C. plane /pleɪn/ (n): máy bay
D. candle /ˈkændl/ (n): cây nến
Vậy đáp án C đọc là /eɪ/, các đáp án còn lại đọc là /æ/
Câu 9: A. theory B. therefore C. neither D. weather