Đáp án D. ceiling

Giải thích:

A. country /ˈkʌntri/ (n): nước, quốc gia

B. cover /ˈkʌvə(r)/ (n): vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì

C. economical ˌiːkəˈnɒmɪkl/ (adj): tiết kiệm, kinh tế

D. ceiling /ˈsiːlɪŋ/ (n): trần (nhà…)

Vậy đáp án D đọc là /s/, các đáp án còn lại đọc là /k/

 

Câu 2: A. new B. sew C. few D. nephew

Đáp án B. sew

Giải thích:

A. new /njuː/ (adj): mới, mới mẻ, mới lạ

B. sew /səʊ/ (v): may, khâu

C. few /fjuː/ (adj): ít, vài

D. nephew /ˈnefjuː/ (n): cháu trai (con của anh, chị, em)

Vậy đáp án B đọc là /əʊ/, các đáp án còn lại đọc là /juː/

 

Câu 3: A. with B. library C. willing D. if

Đáp án B. library

Giải thích:

A. with /wɪð/ (prep): với, cùng, cùng với

B. library /ˈlaɪbrəri/ (n): thư viện, phòng đọc sách

C. willing /ˈwɪlɪŋ/ (adj): bằng lòng, vui lòng; muốn, sẵn sàng

D. if /ɪf/ (conj): nếu, nếu như

Vậy đáp án B đọc là /aɪ/, các đáp án còn lại đọc là /ɪ/

 

Câu 4: A. this B. there C. breathe D. breath

Đáp án D. breathe

Giải thích:

A. this /ðɪs/ (adj): (chỉ định): này, đây

B. there /ðeə(r)/ (adv): ở đó, tại đó, chỗ đó, chỗ ấy, đấy

C. breathe /briːð/ (v): hít, thở

D. breath /breθ/ (n): hơi thở, hơi

Vậy đáp án D đọc là /θ/, các đáp án còn lại đọc là /ð/

Câu 5: A. ask B. angry C. manager D. damage