Đáp án B. worried

Giải thích:

A. alone /əˈləʊn/ (adv) & (adj):

B. worried /ˈwʌrid/ (adj) (+about somebody/somrthing; that): bồn chồn, lo nghĩ, came thấy lo

lắng, tỏ ra lo lắng

C. smoke /sməʊk/ (n): khói

D. host /həʊst/ (n): chủ nhà

Vậy đáp án B đọc là /ʌ/, các đáp án còn lại đọc là /əʊ/

 

Câu 20: A. varied B. peeked C. discovered D. acquired

Đáp án B. peeked

Giải thích:

A. varied /ˈveərid/ (adj): khác nhau, thay đổi, biến đổi

B. peeked /piːkt/ (v): hé nhìn, lé nhìn

C. discovered /dɪˈskʌvə(r)d/ (v): khám phá ra, tìm ra, phát hiện ra, nhận ra

D. acquired /əˈkwaɪəd/ (v): được, giành được, thu được, đạt được, kiếm được Vậy đáp án B đọc là /t/, các đáp án còn lại đọc là /d/

 

Câu 21: A. comfort B. hobby C. knowledge D. popular

Đáp án A. comfort

Giải thích:

A. comfort /ˈkʌmfət/ (n): sự an ủi, sự khuyên giải; người an ủi, người khuyên giải; nguồn an

ủi, lời an ủi

B. hobby /ˈhɒbi/ (n): thú riêng, sở thích riêng

C. knowledge /ˈnɒlɪdʒ/ (n): sự hiểu biết

D. popular /ˈpɒpjələ(r)/ (adj): phổ biến

Vậy đáp án A đọc là /ʌ/, các đáp án còn lại đọc là /ɒ/

 

Câu 22: A. about B. bough C. cough D. shout