Đáp án D. pressure

Giải thích:

A. measure /ˈmeʒə(r)/ (n): sự đo, sự đo lường; đơn vị đo lường, cái để đo

B. pleasure /ˈpleʒə(r)/ (n): niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị, điều vui thú, điều khoái trá

C. leisure /ˈleʒə(r)/ (n): thì giờ rỗi rãi, lúc thư nhàn

D. pressure /ˈpreʃə(r)/ (n): sức ép, áp lực ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), áp suất Vậy đáp án D đọc là /ʃə/, các đáp án còn lại đọc là /ʒə/

 

Câu 17: A. machine B. choice C. cheap D. change

Đáp án A. machine

Giải thích:

A. machine /məˈʃiːn/ (n): máy móc, cơ giới

B. choice /tʃɔɪs/ (n): sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn

C. cheap /tʃiːp/ (adj): rẻ, rẻ tiền

D. change /tʃeɪndʒ/ (n): sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi Vậy đáp án A đọc là /ʃ/, các đáp án còn lại đọc là /tʃ/

 

Câu 18: A. theatre B. theory C. than D. thorough

Đáp án C. than

Giải thích:

A. theatre /ˈθɪətə(r)/ (n): rạp hát, nhà hát

B. theory /ˈθɪəri/ (n): thuyết, học thuyết

C. than /ðæn/ (conj): hơn

D. thorough /ˈθʌrə/ (adj): hoàn toàn, hoàn bị, hoàn hảo Vậy đáp án C đọc là /ð/, các đáp án còn lại đọc là /θ/

 

Câu 19: A. alone B. worried C. smoke D. host