Đáp án C. cover
Giải thích:
A. over /ˈəʊvə(r)/ (n): trên, ở trên
B. rose /rəʊz/ (n): hoa hồng, cây hoa hồng
C. cover /ˈkʌvə(r)/ (n): nvor, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách, phong bì
D. chosen /ˈtʃəʊzn/ (v): (phân từ 2 của “choose”): chọn, lựa chọn, kén chọn Vậy đáp án C đọc là /ʌ/, các đáp án còn lại đọc là /əʊ/
Câu 10: A. bagage B. village C. manage D. stage
Đáp án A. bagage
Giải thích:
A. baggage /ˈbæɡɪdʒ/ (n): (người Mỹ, nghĩa Mỹ): hành lý
B. village /ˈvɪlɪdʒ/ (n): làng, xã
C. manage /ˈmænɪdʒ/ (v): quản lý, trông nom
D. stage /steɪdʒ/ (n): bệ, đài, sân khấu
Vậy đáp án A đọc là /ɡ/, các đáp án còn lại đọc là /dʒ/
Câu 11: A. women B. pond C. evolve D. borrow
Đáp án A. women
Giải thích:
A. women /ˈwʊmən/ (n): (số nhiều) đàn bà, phụ nữ
B. pond /pɒnd/ (n): ao
C. evolve /ɪˈvɒlv/ (v): tiến hóa
D. borrow /ˈbɒrəʊ/ (v): vay, mượn
Vậy đáp án A đọc là /ʊ/, các đáp án còn lại đọc là /ɒ/
Câu 12: A. treat B. meat C. great D. heat
Đáp án C. great
Giải thích:
A. treat /triːt/ (n): sự đãi, sự thiết đãi
B. meat /miːt/ (n): thịt
C. great /ɡreɪt/ (adj): lớn, to lớn, vĩ đại
D. heat /hiːt/ (n): hơi nóng, sức nóng; sự nóng
Vậy đáp án C đọc là /eɪ/, các đáp án còn lại đọc là /i:/
Câu 13: A. peer B. seek C. cheer D. veer