Đáp án C. should
Giải thích:
A. about /əˈbaʊt/: độ, chừng; xung quanh; nói về, đối với
B. amount /əˈmaʊnt/ (n): số lượng, số nhiều
C. should /ʃəd/: nên
D. ground /ɡraʊnd/ (thời gian quá khứ của “grind”) (v): nghiền Vậy đáp án C đọc là /ʊ/, các đáp án còn lại đọc là /aʊ/
Câu 2: A. saddle B. case C. chase D. basement
Đáp án A. saddle
Giải thích:
A. saddle /ˈsædl/ (n): yên ngựa, yên xe
B. case /keɪs/ (n): trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế
C. chase /tʃeɪs/ (n): sự theo đuổi, sự đuổi theo, sự săn đuổi
D. basement /ˈbeɪsmənt/ (n): nền móng, móng (của một bức tường…), tầng hầm Vậy đáp án A đọc là /æ/, các đáp án còn lại đọc là /eɪ/
Câu 3: A. summer B. future C. number D. umbrella
Đáp án B. future
Giải thích:
A. summer /ˈsʌmə(r)/ (n): mùa hạ, mùa hè
B. future /ˈfjuːtʃə(r)/ (n): tương lai
C. number /ˈnʌmbə(r)/ (n): số
D. umbrella /ʌmˈbrelə/ (n): ô, dù; lọng
Vậy đáp án B đọc là /ju/, các đáp án còn lại đọc là /ʌ/
Câu 4: A. flamer B. fame C. came D. manner
Đáp án D. manner
Giải thích:
A. flamer /ˈ fleɪmpə(r)/ (n): (quân sự) súng phun lửa
B. fame /feɪm/ (n): tiếng tăm, danh tiếng
C. came /keɪm/: (thời quá khứ của “come”): đến
D. manner /ˈmænə(r)/ (n): cách, lối, kiểu, cách cư xử, tác phong
Vậy đáp án D đọc là /æ/, các đáp án còn lại đọc là /eɪ/
Câu 5: A. darkness B. warmth C. market D. remark