Đáp án D. gear
Giải thích:
A. germ /dʒɜːm/ (n): mộng, mầm, thai, phôi
B. gesture /ˈdʒestʃə(r)/ (n): điệu bộ, cử chỉ, động tác
C. gene /dʒiːn/ (n): (sinh vật học) Gen
D. gear /ɡɪə(r)/ (n): cơ cấu, thiết bị, dụng cụ; đồ gá lắp, phụ tùng
Vậy đáp án D đọc là /ɡ/, các đáp còn lại đọc là /dʒ/
Câu 19: A. shortage B. collage C. carriage D. manage
Đáp án B. collage
Giải thích:
A. shortage /ˈʃɔːtɪdʒ/ (n): sự thiếu, số lượng thiếu
B. collage /ˈkɒlɑːʒ/ (n): nghệ thuật cắt dán (ảnh, giấy, que diêm… thành những hình nghệ thuật)
C. carriage /ˈkærɪdʒ/ (n): xe ngựa
D. manage /ˈmænɪdʒ/ (n): quản lý, trông nom
Vậy đáp án B đọc là /ɑːʒ/, các đáp còn lại đọc là /ɪdʒ/
Câu 20: A. soul B. mould C. foul D. shoulder
Đáp án C. foul
Giải thích:
A. soul /səʊl/ (n): linh hồn
B. mould /məʊld/ (n): đất tơi xốp
C. foul /faʊl/ (adj): hôi hám, hôi thối
D. shoulder /ˈʃəʊldə(r)/ (n): vai
Vậy đáp án C đọc là /aʊ/, các đáp còn lại đọc là /əʊ/
Câu 21: A. nature B. change C. gravity D. basic
Đáp án C. gravity
Giải thích:
A. nature /ˈneɪtʃə(r)/ (n): tự nhiên, thiên nhiên, tạo hóa
B. change /tʃeɪndʒ/ (n): sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi
C. gravity /ˈɡrævəti/ (n): (vật lý) sự hút, sự hấp dẫn; trọng lực
D. basic /ˈbeɪsɪk/ (adj): cơ bản, cơ sở
Vậy đáp án C đọc là /æ/, các đáp còn lại đọc là /eɪ/
Câu 22: A. discipline B. vision C. cylinder D. muscle
Đáp án B. vision
Giải thích:
A. discipline /ˈdɪsəplɪn/ (n): kỷ luật
B. vision /ˈvɪʒn/ (n): sự nhìn, sức nhìn
C. cylinder /ˈsɪlɪndə(r)/ (n): (toán học): trụ, hình trụ
D. muscle /ˈmʌsl/ (n): bắp thịt, cơ
Vậy đáp án B đọc là /ʒ/, các đáp còn lại đọc là /s/
Câu 23: A. office B. promise C. service D. expertise