Đáp án A. think

Giải thích:

A. think /θɪŋk/ (v): nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ

B. knife /naɪf/ (n): sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi

C. find /faɪnd/ (v): lòng nhân đức, lòng từ thiện

D. line /laɪn/ (n): thành tích, thành tựu

Vậy đáp án A đọc là /ɪ/, các đáp còn lại đọc là /aɪ/

 

Câu 11: A. danger B. eager C. dagger D. lager

Đáp án A. danger

Giải thích:

A. danger /ˈdeɪndʒə(r)/ (n): sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo

B. eager /ˈiːɡə(r)/ (adj): ham, háo hức, hăm hở, thiết tha, hau háu

C. dagger /ˈdæɡə(r)/ (n): dao găm

D. lager /ˈlɑːɡə(r)/ (lagerbeer) /ˈlɑːɡə(r)ˈbiə(r)/ (n): rượu bia nhẹ (của Đức) Vậy đáp án A đọc là /dʒ/, các đáp còn lại đọc là /ɡ/

 

Câu 12: A. comb B. plumb C. climb D. disturb

Đáp án D. disturb

Giải thích:

A. comb /kəʊm/ (n): cái lược

B. plumb /plʌm/ (n): quả dọi

C. climb /klaɪm/ (n): sự leo trừo

D. disturb /dɪˈstɜːb/ (v): làm mất yên tĩnh, làm náo động; quấy rầy, quấy rối, quấy rầy Vậy đáp án D đọc là /b/, các đáp còn lại âm b là âm câm

 

Câu 13: A. dead B. bead C. thread D. bread

Đáp án B. bead

Giải thích:

A. dead /ded/ (adj): chết (người, vật, cây cối)

B. bead /biːd/ (n): hạt hột (của chuỗi hạt)

C. thread /θred/ (n): chỉ, sợi chỉ, sợi dây

D. bread /bred/ (n): bánh mì

Vậy đáp án B đọc là /i:/, các đáp còn lại đọc là /e/

 

Câu 14: A. garlic B. garden C. garage D. garbage