Đáp án C. discourage
Giải thích:
A. gain /ɡeɪn/ (n): lợi, lời; lợi lộc; lợi ích
B. good /ɡʊd/ (n): tốt, hay, tuyệt
C. discourage /dɪsˈkʌrɪdʒ/ (v): làm mất hết can đảm, làm chán nản, làm ngã lòng, làm nản
lòng
D. god /ɡɒd/ (n): thần
Vậy đáp án C đọc là /dʒ/, các đáp còn lại đọc là /ɡ/
Câu 7: A. wild B. bewilder C. child D. idle
Đáp án B. bewilder
Giải thích:
A. wild /waɪld/ (adj): dại, hoang (ở) rừng
B. bewilder /bɪˈwɪldə(r)/ (n): làm bối rối, làm hoang mang, làm lúng túng, làm ngơ ngác
C. child /tʃaɪld/ (v): đứa bé, đứa trẻ
D. idle /ˈaɪdl/ (adj): ngồi rồi, không làm gì
Vậy đáp án B đọc là /ɪ/, các đáp còn lại đọc là /aɪ/
Câu 8: A. another B. together C. tomorrow D. petrol
Đáp án A. another
Giải thích:
A. another /əˈnʌðə(r)/ (adj): khác
B. together /təˈɡeðə(r)/ (adv): cùng, cùng với, cùng nhau
C. tomorrow /təˈmɒrəʊ/ (adv) & (n): mai, ngày mai
D. petrol /ˈpetrəl/ (n): dầu, xăng
Vậy đáp án A đọc là /ʌ/, các đáp còn lại đọc là /ə/
Câu 9: A. chronic B. change
C. charity D. achievement
Đáp án A. chronic
Giải thích:
A. chronic /ˈkrɒnɪk/ (adj): kinh niên
B. change /tʃeɪndʒ/ (n): sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi
C. charity /ˈtʃærəti/ (n): lòng nhân đức, lòng từ thiện
D. achievement /əˈtʃiːvmənt/ (n): thành tích, thành tựu Vậy đáp án A đọc là /k/, các đáp còn lại đọc là /tʃ/
Câu 10: A. think B. knife C. find D. line