Đáp án A. heavily
Giải thích:
A. heavily /ˈhevɪli/ (adv): nặng, nặng nề
B. tea /tiː/ (n): cây chè, trà
C. seaside /ˈsiːsaɪd/ (n): bờ biển
D. increase /ɪnˈkriːs/ (n): sự tăng, sự tăng thêm
Vậy đáp án A đọc là /e/, các đáp còn lại đọc là /i:/
Câu 3: A. honor B. himself C. heart D. honey
Đáp án A. honor
Giải thích:
A. honor /ˈɒnə(r)/ (n): danh dự, danh giá, thanh danh
B. himself /hɪmˈself/: đại từ phản thân của “him”
C. heart /hɑːt/ (n): tim
D. honey /ˈhʌni/ (n): mật ong
Vậy đáp án A là âm câm, các đáp còn lại đọc là /h/
Câu 4: A. enable B. museum C. emotional D. encourage
Đáp án B. museum
Giải thích:
A. enable /ɪˈneɪbl/ (v): làm cho có thể (làm gì), làm cho có khả năng (làm gì)
B. museum /mjuˈziːəm/ (n): nhà bảo tàng
C. emotional /ɪˈməʊʃənl/ (adj): cảm động, xúc động, xúc cảm
D. encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/ (v): khuyến khích
Vậy đáp án B đọc là /iː/, các đáp còn lại đọc là /ɪ/
Câu 5: A. thank B. eleventh C. without D. threatening
Đáp án C. without
Giải thích:
A. thank /θæŋk/ (v): cảm ơn, biết ơn
B. eleventh /ɪˈlevnθ/ (n): thứ mười một
C. without /wɪˈðaʊt/ (prep): không, không có
D. threatening /ˈθretnɪŋ/ (n): sự đe dọa, sự hăm dọa Vậy đáp án C đọc là /ð/, các đáp còn lại đọc là /θ/
Câu 6: A. gain B. good C. discourage D. god