Đáp án A. bush

Giải thích:

A. bush /bʊʃ/ (n): bụi cây, bụi rậm

B. brush /brʌʃ/ (n): bàn chải

C. bus /bʌs/ (n): xe buýt

D. cup /kʌp/ (n): tách, chén

Vậy đáp án A đọc là /ʊ/, các đáp án còn lại đọc là /ʌ/

 

Câu 21: A. boat B. broad C. coast D. alone

Đáp án B. broad

Giải thích:

A. boat /bəʊt/ (n): tàu thuyền

B. broad /brɔːd/ (adj): rộng

C. coast /kəʊst/ (n): bờ biển

D. alone /əˈləʊn/ (adv): & (adj): một mình, trơ trụi, cô độc, đơn độc Vậy đáp án B đọc là /ɔː/, các đáp án còn lại đọc là /əʊ/

 

Câu 22: A. large B. vegetable D. gem

Đáp án C. angry

Giải thích:

A. large /lɑːdʒ/ (adj): rộng, lớn, to

B. vegetable /ˈvedʒtəbl/ (n): rau

C. angry /ˈæŋɡri/ (adj): giận, tức giận, cáu

D. gem /dʒem/ (n): viên ngọc

Vậy đáp án C đọc là /ɡ/, các đáp án còn lại đọc là /dʒ/

 

Câu 23: A. more B. north C. lost D. water

Đáp án C. lost

Giải thích:

A. more /mɔː(r)/ (adj): (cấp so sánh của many & much) nhiều hơn, lớn hơn, đông hơn

B. north /nɔːθ/ (n): hướng bắc, phương bắc, phía bắc

C. lost /lɒst/ (v): (lost): mất, không còn nữa

D. water /ˈwɔːtə(r)/ (n): nước

Vậy đáp án C đọc là /ɒ/, các đáp án còn lại đọc là /ɔː/

 

Câu 24: A. distribute B. tribe C. triangle D. trial