Đáp án D. bear

Giải thích:

A. peace /piːs/ (n): hòa bình, thái bình, sự hòa thuận

B. heat /hiːt/ (n): hơi nóng, sức nóng, sự nóng

C. meat /miːt/ (n): thịt

D. bear /beə(r)/ (v): mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm

Vậy đáp án D đọc là /eə/, các đáp án còn lại đọc là /i:/

 

Câu 17: A. elephant B. event C. engineer D. let

Đáp án

Giải thích: B. event

A. elephant /ˈelɪfənt/ (n): con voi

B. event /ɪˈvent/ (n): sự việc, sự kiện

C. engineer /ˌendʒɪˈnɪə(r)/ (n): kỹ sư, công trình sư

D. let /let/ (v): để cho, cho phép

Vậy đáp án B đọc là /ɪ/, các đáp án còn lại đọc là /e/

 

Câu 18: A. listened B. liked C. watched D. stopped

Đáp án A. listened

Giải thích:

A. listened /ˈlɪsnd/ (v): nghe, lắng nghe

B. liked /laɪkt/ (v): thích ưa, chuộng, yêu

C. watched /wɒtʃ/ (v): nhìn xem, quan sát, để ý xem

D. stopped /stɒpt/ (v): ngừng, nghỉ, thôi

Vậy đáp án A đọc là /d/, các đáp án còn lại đọc là /t/

 

Câu 19: A. accident B. jazz C. stamp D. watch

Đáp án D. watch

Giải thích:

A. accident /ˈæksɪdənt/ (n): sự rủi ro, tai nạn, tai biến

B. jazz /dʒæz/ (n): nhạc jazz

C. stamp /stæmp/ (n): tem

D. watch /wɒtʃ/ (n): đồng hồ quả quít, đồng hồ đeo quay

Vậy đáp án D đọc là /ɒ/, các đáp án còn lại đọc là /æ/

 

Câu 20: A. this B. thick C. maths D. thin