Đáp án B. nationality
Giải thích:
A. tornado /tɔːˈneɪdəʊ/ (n): cơn bão
B. nationality /ˌnæʃəˈnæləti/ (n): quốc tịnh
C. angel /ˈeɪndʒl/ (n): thiên thần
D. lame /leɪm/ (adj): khập khiễng, không đáng tin, không thú vị Vậy đáp án B đọc là /æ/, các đáp án còn lại đọc là /eɪ/
Câu 22: A. possess B. brass C. moss D. dross
Đáp án A. possess
Giải thích:
A. possess /pəˈzes/ (v): sở hữu
B. brass /brɑːs/ (n): vật làm bằng đồng
C. moss /mɒs/ (n): rêu
D. dross /drɒs/ (n): cặn bã
Vậy đáp án A đọc là /z/, các đáp án còn lại đọc là /s/
Câu 23: A. kumquat B. plumage C. spunky D. vulnerable
Đáp án B. plumage
Giải thích:
A. kumquat /ˈkʌmkwɒt/ (n): quả quất
B. plumage /ˈpluːmɪdʒ/ (n): bộ lông chim
C. spunky /ˈspʌŋki/ (adj): dễ nổi nóng
D. vulnerable /ˈvʌlnərəbl/ (adj): dễ tổn thương
Vậy đáp án B đọc là /u:/, các đáp án còn lại đọc là /ʌ/
Câu 24: A. inertia B. Christian C. essential D. lotion
Đáp án D. lotion
Giải thích:
A. inertia /ɪˈnɜːʃə/ (n): sự trì tuệ
B. Christian /ˈkrɪstʃən/ (n): đạo Cơ đốc
C. essential /ɪˈsenʃl/ (adj): cần thiết
D. lotion /ˈləʊʃn/ (n): nước dưỡng da
Vậy đáp án D đọc là /tʃ/, các đáp án còn lại đọc là /ʃ/
Câu 25: A. absinthe B. soothe C. loathe D. wreathe