Đáp án C. mustard
Giải thích:
A. bombard /bɒmˈbɑːd/ (v): ném bom, bắn phá
B. discard /dɪˈskɑːd/ (v): loại bỏ
C. mustard /ˈmʌstəd/ (n): mù tạc
D. retard /rɪˈtɑːd/ (n): sự chậm trễ
Vậy đáp án C đọc là /ə/, các đáp án còn lại đọc là /ɑː/
Câu 9: A. intellectual B. situation C. digestion D. Greenwich
Đáp án B. situation
Giải thích:
A. intellectual /ˌɪntəˈlektʃuəl/ (adj): thuộc trí óc, trí tuệ
B. situation /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/ (n): hoàn cảnh
C. digestion /daɪˈdʒestʃən/ (n): sự tiêu hóa
D. Greenwich /ˈɡrenɪtʃ/ (n): giờ GMT
Vậy đáp án B đọc là /ʃ/, các đáp án còn lại đọc là /tʃ/
Câu 10: A. inversion B. immersion C. supervision D. conversion
Đáp án
Giải thích:
A. inversion /ɪnˈvɜːʃn/ (n): sự đảo ngược
B. immersion /ɪˈmɜːʃn/ (n): sự ngâm, nhúng nước
C. supervision /ˌsuːpəˈvɪʒn/ (n): sự giám sát
D. conversion /kənˈvɜːʃn/ (n): sử chuyển đổi
Vậy đáp án C đọc là /ʒ/, các đáp án còn lại đọc là /ʃ/
Câu 11: A. lazy B. lapel C. label D. labourer
Đáp án B. lapel
Giải thích:
A. lazy /ˈleɪzi/ (adj): lười
B. lapel /ləˈpel/ (n): ve áo
C. label /ˈleɪbl/ (n): nhãn mác
D. labourer /ˈleɪbərə(r)/ (n): người lao động chân tay
Vậy đáp án B đọc là /ə/, các đáp án còn lại đọc là /eɪ/
Câu 12: A. breather B. feather C. heather D. leather