Đáp án A. modal

Giải thích:

A. modal /ˈməʊdl/ (n): phương thức

B. model /ˈmɒdl/ (n): hình mẫu

C. modest /ˈmɒdɪst/ (adj): khiêm tốn

D. modem /ˈmɒdem/ (adj): hiện đại

Vậy đáp án A đọc là /əʊ/, các đáp án còn lại đọc là /ɒ/

Câu 5: A. bathing B. method C. bathroom D. width

Đáp án A. bathing

Giải thích:

A. bathing /ˈbeɪðɪŋ/ (n): sự tắm rửa

B. method /ˈmeθəd/ (n): phương pháp

C. bathroom /ˈbɑːθruːm/ (n): phòng tắm

D. width /wɪdθ/ (n): chiều rộng

Vậy đáp án A đọc là /ð/, các đáp án còn lại đọc là /θ/

 

Câu 6: A. kerosene B. tinsel C. pessimism D. mussel

Đáp án C. pessimism

Giải thích:

A. kerosene /ˈkerəsiːn/ (n): dầu lửa

B. tinsel /ˈtɪnsl/ (n): kim tuyến

C. pessimism /ˈpesɪmɪzəm/ (n): chủ nghĩa bi quan

D. mussel /ˈmʌsl/ (n): (động vật học): con trai

Vậy đáp án C đọc là /z/, các đáp án còn lại đọc là /s/

 

Câu 7: A. scowl B. frown C. sprout D. dough

Đáp án D. dough

Giải thích:

A. scowl /skaʊl/ (n): sự cau có

B. frown /fraʊn/ (n): sự khó chịu, nhăn mặt, nhíu mày

C. sprout /spraʊt/ (n): chồi non

D. dough /dəʊ/ (n): bột nhào

Vậy đáp án D đọc là /əʊ/, các đáp án còn lại đọc là /aʊ/

 

Câu 8: A. bombard B. discard C. mustard D. retard