Đáp án C. heal

Giải thích:

A. sweat /swet/ (n): mồ hôi

B. leather /ˈleðə(r)/ (n): da

C. heal /hiːl/ (v): chữa lành

D. head /hed/ (n): điều cấm kị

Vậy đáp án C đọc là /iː/, các đáp án còn lại đọc là /u:/

 

Câu 17: A. bamboo B. igloo C. book D. taboo

Đáp án C. book

Giải thích:

A. bamboo /ˌbæmˈbuː/ (n): tre

B. igloo /ˈɪɡluː/ (n): lều tuyết

C. book /bʊk/ (n): sách

D. taboo /təˈbuː/ (n): điều cấm kị

Vậy đáp án C đọc là /ʊ/, các đáp án còn lại đọc là /u:/

 

Câu 18: A. massage B. carriage C. voyage D. dosage

Đáp án A. massage

Giải thích:

A. massage /ˈmæsɑːʒ/ (n): mát xa

B. carriage /ˈkærɪdʒ/ (n): xe ngựa

C. voyage /ˈvɔɪɪdʒ/ (n): du lịch đường biển

D. dosage /ˈdəʊsɪdʒ/ (n): liều lượng

Vậy đáp án A đọc là /ɑːʒ/, các đáp án còn lại đọc là /ɪdʒ/

 

Câu 19: A. tank B. sand C. bank D. rank

Đáp án B. sand

Giải thích:

A. tank /tæŋk/ (n): bể, xe tăng

B. sand /sænd/ (n): cát

C. bank /bæŋk/ (n): ngân hàng

D. rank /ræŋk/ (n): hàng, dãy

Vậy đáp án B đọc là /n/, các đáp án còn lại đọc là /ŋ/

 

Câu 20: A. pretended B. authentic C. genuine D. exaggerate

Đáp án D. exaggerate

Giải thích:

A. pretended /prɪˈtend/ (adj): giả vờ

B. authentic /ɔːˈθentɪk/ (adj): thật (hàng hóa)

C. genuine /ˈdʒenjuɪn/ (adj): chính cống, thật lòng

D. exaggerate /ɪɡˈzædʒəreɪt/ (v): phóng đại

Vậy đáp án D đọc là /ɪ/, các đáp án còn lại đọc là /e/

 

Câu 21: A. hinder B. volition C. fragile D. belligerent