Đáp án A. power

Giải thích:

A. power /ˈpaʊə(r)/ (n): năng lượng

B. slow /sləʊ/ (adj): chậm

C. snow /snəʊ/ (n): tuyết

D. show /ʃəʊ/ (v): trình ra, đưa ra, bày ra

Vậy đáp án A đọc là /aʊ/, các đáp án còn lại là đọc là /əʊ/

 

Câu 14: A. solitude B. wilderness C. gigantic D. ignorantly

Đáp án C. gigantic

Giải thích:

A. solitude /ˈsɒlətjuːd/ (n): sự cô đơn

B. wilderness /ˈwɪldənəs/ (n): vùng hoang vu

C. gigantic /dʒaɪˈɡæntɪk/ (adj): khổng lồ

D. ignorantly /ˈɪɡnərəntli/ (adj): ngu dốt

Vậy đáp án C đọc là /aɪ/, các đáp án còn lại là đọc là /ɪ/

 

Câu 15: A. driven B. direction C. gratitude D. diverse

Đáp án D. diverse

Giải thích:

A. driven /ˈdrɪvn/ (adj): được lái

B. direction /dəˈrekʃn/ (n): phương hướng

C. gratitude /ˈɡrætɪtjuːd/ (n): lòng biết ơn

D. diverse /daɪˈvɜːs/ (adj): đa dạng

Vậy đáp án D đọc là /aɪ/, các đáp án còn lại là đọc là /ɪ/

 

Câu 16: A. nuance B. numeracy C. curdle D. putative

Đáp án C. curdle

Giải thích:

A. nuance /ˈnjuːɑːns/ (n): sắc thái

B. numeracy /ˈnjuːmərəsi/ (n): sự giỏi toán

C. curdle /ˈkɜːdl/ (v): đông lại

D. putative /ˈpjuːtətɪv/ (adj): được cho là

Vậy đáp án C đọc là /ɜː/, các đáp án còn lại là đọc là /u:/

 

Câu 17: A. tabulate B. draconian C. sanctuary D. plateau