Đáp án C. racquet
Giải thích:
A. question /ˈkwestʃən/ (n): câu hỏi
B. quota /ˈkwəʊtə/ (n): phần, lô
C. racquet /ˈrækɪt/ (n): vợt
D. quieten /ˈkwaɪətn/ (v): làm yên lặng
Vậy đáp án C đọc là /k/, các đáp án còn lại là đọc là /kw/
Câu 10: A. stooge B. proof C. gooey D. hookworm
Đáp án D. hookworm
Giải thích:
A. stooge /stuːdʒ/ (n): người cấp dưới
B. proof /pruːf/ (n): bằng chứng
C. gooey /ˈɡuːi/ (adj): dính nhớp nháp
D. hookworm /ˈhʊkwɜːm/ (n): một loài sâu
Vậy đáp án D đọc là /ʊ/, các đáp án còn lại là đọc là /u:/
Câu 11: A. figure B. generous
C. bridge D. disadvantage
Đáp án A. figure
Giải thích:
A. figure /ˈfɪɡə(r) (n): hình dáng
B. generous /ˈdʒenərəs/ (adj): hào phóng
C. bridge /brɪdʒ/ (n): cây cầu
D. disadvantage /dɪsədˈvɑːntɪdʒ/ (n): sự bất lợi
Vậy đáp án A đọc là /ɡ/, các đáp án còn lại là đọc là /dʒ/
Câu 12: A. mutual B. check C. Christmas D. child
Đáp án C. Christmas
Giải thích:
A. mutual /ˈmjuːtʃuəl/ (adj): chung
B. check /tʃek/ (v): kiểm tra
C. Christmas /ˈkrɪsməs/ (n): Giáng sinh
D. child /tʃaɪld/ (n): đứa trẻ
Vậy đáp án C đọc là /k/, các đáp án còn lại là đọc là /tʃ/
Câu 13: A. power B. slow C. snow D. show