Đáp án A. height

Giải thích:

A. height /haɪt/ (n): chiều cao

B. weight /weɪt/ (n): trọng lượng

C. freight /freɪt/ (n): sự chở hàng bằng đường thủy

D. sleigh /sleɪ/ (n): xe trượt tuyết

Vậy đáp án A đọc là /aɪ/, các đáp án còn lại là đọc là /eɪ/

 

Câu 6: A. look B. pull C. fool D. good

Đáp án C. fool

Giải thích:

A. look /lʊk/ (v): nhìn

B. pull /pʊl/ (v): kéo

C. fool /fuːl/ (n): thằng ngốc

D. good /ɡʊd/ (adj): tốt

Vậy đáp án C đọc là /u:/, các đáp án còn lại là đọc là /ʊ/

 

Câu 7: A. barrage B. parking C. remark D. dark

Đáp án A. barrage

Giải thích:

A. barrage /ˈbærɑːʒ/ (n): đập nước, hàng rào

B. parking /ˈpɑːkɪŋ/, /ˈpɑ-/ (n): sự đỗ xe

C. remark /rɪˈmɑːk/, -ˈmɑːk/ (n): sự lưu ý

D. dark /dɑːk/ (n): bóng tối

Vậy đáp án A đọc là /æ/, các đáp án còn lại là đọc là /ɑː/

 

Câu 8: A. mince B. cipher C. demand D. cinema

Đáp án B. cipher

Giải thích:

A. mince /mɪns/ (n): thịt băm

B. cipher /ˈsaɪfə(r)/ (n): vật vô giá trị

C. demand /dɪˈmɑːnd/ (n): sự đòi hỏi

D. cinema /ˈsɪnəmə/ (n): rạp phim

Vậy đáp án B đọc là /aɪ/, các đáp án còn lại là đọc là /ɪ/

 

Câu 9: A. question B. quota C. racquet D. quieten