Đáp án A. cantaloupe
Giải thích:
A. cantaloupe /ˈkæntəluːp/ (n): dưa đỏ
B. catastrophe /kəˈtæstrəfi/ (n): tai họa, thảm họa
C. recipe /ˈresəpi/ (n): công thức nấu ăn
D. apostrophe /əˈpɒstrəfi/ (n): (ngôn ngữ học): hô ngữ Vậy đáp án A âm câm, các đáp án còn lại là đọc là /i/
Câu 2: A. through B. thought C. enormous D. taught
Đáp án A. through
Giải thích:
A. through /θruː/ (prep): qua, xuyên qua, suốt
B. thought /θɔːt/ (n): sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư
C. enormous /ɪˈnɔːməs/ (adj): to lớn, khổng lồ
D. taught /tɔːt/ (v): dạy, dạy học; dạy bảo, dạy dỗ
Vậy đáp án A đọc là /u:/, các đáp án còn lại là đọc là /ɔː/
Câu 3: A. purse B. nervous C. surprise D. worse
Đáp án C. surprise
Giải thích:
A. purse /pɜːs/ (n): ví
B. nervous /ˈnɜːvəs/ (adj): lo lắng
C. surprise /səˈpraɪz/ (n): sự bất ngờ
D. worse /wɜːs/ (adj): tồi tệ hơn
Vậy đáp án C đọc là /ə/, các đáp án còn lại là đọc là /ɜː/
Câu 4: A. cast B. nasty C. broadcast D. haste
Đáp án D. haste
Giải thích:
A. cast /kɑːst/ (n): sự ném, thả
B. nasty /ˈnɑːsti/ (adj): bẩn thỉu
C. broadcast /ˈbrɔːdkɑːst/ (n): sự phát thanh
D. haste /heɪst/ (n): sự vội vàng
Vậy đáp án D đọc là /eɪ/, các đáp án còn lại là đọc là /ɑː/
Câu 5: A. height B. weight C. freight D. sleigh