Đáp án C. shopped

Giải thích:

A. killed /kɪld/ (v): giết

B. robbed /rɒbd/ (v): cướp

C. shopped /ʃɒpt/ (v): mua sắm

D. lived /lɪvd/ (v): sống, tồn tại

Vậy đáp án C đọc là /t/, các đáp án còn lại đọc là /d/

 

Câu 19: A. tomb B. home C. comb D. only

Đáp án A. tomb

Giải thích:

A. tomb /tuːm/ (n): mộ

B. home /həʊm/ (n): nhà

C. comb /kəʊm/ (n): cái lược

D. only /ˈəʊnli/ (adj): duy nhất

Vậy đáp án A đọc là /u:/, các đáp án còn lại đọc là /əʊ/

 

Câu 20: A. fragile B. fragment C. fraction D. fragility

Đáp án D. fragility

Giải thích:

A. fragile /ˈfrædʒaɪl/ (adj): mỏng manh, dễ vỡ

B. fragment /ˈfræɡmənt/ (n): mảnh vỡ

C. fraction /ˈfrækʃn/ (n): phân số, một phần, miếng nhỏ

D. fragility /frəˈdʒɪləti/ (n): sự yếu ớt, mảnh dẻ

Vậy đáp án D đọc là /ə/, các đáp án còn lại đọc là /æ/

 

Câu 21: A. depth B. smooth C. threat D. teeth

Đáp án B. smooth

Giải thích:

A. depth /depθ/ (n): độ sâu

B. smooth /smuːð/ (adj): nhẵn, trơn, phẳng

C. threat /θret/ (n): mối đe dọa

D. teeth /tiːθ/ (n): (số nhiều): răng

Vậy đáp án B đọc là /ð/, các đáp án còn lại đọc là /θ/

Câu 22: A. mercury B. percolate C. sergeant D. servant