Đáp án C. document
Giải thích:
A. audience /ˈɔːdiəns/ (n): khán giả
B. naughty /ˈnɔːti/ (adj): nghịch ngợm
C. document /ˈdɒkjumənt/ (n): tài liệu
D. water /ˈwɔːtə(r)/ (n): nước
Vậy đáp án C đọc là /ɒ/, các đáp án còn lại đọc là /ɔː/
Câu 15: A. lonely B. cost C post. D. robot
Đáp án B. cost
Giải thích:
A. lonely /ˈləʊnli/ (adj): cô đơn
B. cost /kɒst/ (n): giá cả
C. post /pəʊst/ (n): cột trụ, bưu điện
D. robot /ˈrəʊbɒt/ (n): rô bốt
Vậy đáp án B đọc là /ɒ/, các đáp án còn lại đọc là /əʊ/
Câu 16: A. sword B. word C. bird D. heard
Đáp án A. sword
Giải thích:
A. sword /sɔːd/ (n): thanh gươm, kiếm
B. word /wɜːd/ (n): từ
C. bird /bɜːd/ (n): con chim
D. heard /hɪə(r)/ (adj): được nghe đến
Vậy đáp án A đọc là /ɔː/, các đáp án còn lại đọc là /ɜː/
Câu 17: A. design B. resist C. desire D. consultant
Đáp án D. consultant
Giải thích:
A. design /dɪˈzaɪn/ (v): thiết kế
B. resist /rɪˈzɪst/ (v): kháng cự
C. desire /dɪˈzaɪə(r)/ (n): sự khao khát
D. consultant /kənˈsʌltənt/ (n): nhà chuyên môn, cố vấn Vậy đáp án D đọc là /s/, các đáp án còn lại đọc là /z/
Câu 18: A. killed B. robbed C. shopped D. lived