Đáp án A. procedure
Giải thích:
A. procedure /prəˈsiːdʒə(r)/ (n): thủ tục
B. duration /djuˈreɪʃn/ (n): thời hạn
C. durian /ˈdʊəriən/ (n): quả sầu riêng
D. duplicator /ˈdju:plɪkeɪtə/ (n): máy sao chép
Vậy đáp án A đọc là /dʒ/, các đáp án còn lại đọc là /d/
Câu 11: A. commercial B. special C. artificial D. recipient
Đáp án D. recipient
Giải thích:
A. commercial /kəˈmɜːʃl/ (adj): thuộc thương mại
B. special /ˈspeʃl/ (adj): đặc biệt
C. artificial /ˌɑːtɪˈfɪʃl/ (adj): nhân tạo
D. recipient /rɪˈsɪpiənt/ (n): người nhận
Vậy đáp án D đọc là /s/, các đáp án còn lại đọc là /ʃ/
Câu 12: A. excursion B. surgeon C. surfing D. surveyor
Đáp án A. excursion
Giải thích:
A. excursion /ɪkˈskɜːʃn/ (n): cuộc đi chơi, tham quan
B. surgeon /ˈsɜːdʒən/ˈsɜː-/ (n): bác sĩ phẫu thuật
C. surfing /ˈsɜːfɪŋ/ (n): môn lướt bóng
D. surveyor /səˈveɪə(r)/ (n): viên thanh tra
Vậy đáp án A đọc là /k/, các đáp án còn lại đọc là /s/
Câu 13: A. architecture B. characters C. chaos D. charitable
Đáp án D. charitable
Giải thích:
A. architecture /ˈɑːkɪtektʃə(r)/ (n): sự xây dựng, công trình kiến thức
B. characters ˈkærəktə(r)z/ (adj): tầm thường
C. chaos /ˈkeɪɒs/ (n): sự hỗn loạn
D. charitable /ˈtʃærətəbl/ (adj): nhân đức
Vậy đáp án D đọc là /tʃ/, các đáp án còn lại đọc là /k/
Câu 14: A. audience B. naughty C. document D. water