Đáp án B. comb
Giải thích:
A. nib /nɪb/ (n): ngòi bút
B. comb /kəʊm/ (n): cái lược
C. sob /sɒb/ (n): tiếng khóc thổn thức
D. curb /kɜːb/ (n): sự kiềm chế
Vậy đáp án B âm cầm, các đáp án còn lại đọc là /b/
Câu 7: A. deter B. debris C. deny D. demand
Đáp án B. debris
Giải thích:
A. deter /dɪˈtɜː(r)/ (v): ngăn chặn
B. debris /ˈdebriː/ (n): mảnh vỡ, đống đổ nát
C. deny /dɪˈnaɪ/ (v): từ chối
D. demand /dɪˈmɑːnd/ (v): đòi hỏi, yêu cầu
Vậy đáp án B đọc là /e/, các đáp án còn lại đọc là /ɪ/
Câu 8: A. dosage B. carriage C. voyage D. teenage
Đáp án D. teenage
Giải thích:
A. dosage /ˈdəʊsɪdʒ/ (n): liều
B. carriage /ˈkærɪdʒ/ (n): xe ngựa
C. voyage /ˈvɔɪɪdʒ/ (n): chuyến du lịch đường biển
D. teenage /ˈtiːneɪdʒ/ (adj): thuộc thanh thiếu niên
Vậy đáp án D đọc là /eɪdʒ/, các đáp án còn lại đọc là /ɪdʒ/
Câu 9: A. designed B. reserved C. deserve D. leisure
Đáp án D. leisure
Giải thích:
A. designed /dɪˈzaɪnd/ (adj): được thiết kế
B. reserved /rɪˈzɜːvd/-/ˈzɜːvd/ (adj): dành riêng, kín đáo, dè dặt
C. deserve /dɪˈzɜːv/ (v): xứng đáng
D. leisure /ˈleʒə(r)/ (n): thời gian rảnh rỗi
Vậy đáp án D đọc là /ʒ/, các đáp án còn lại đọc là /z/
Câu 10: A. procedure B. duration C. durian D. duplicator