Đáp án B. bombard
Giải thích:
A. hazard /ˈhæzəd/ (n): mối nguy hiểm
B. bombard /bɒmˈbɑːd/ (v): bắn phá, tấn công
C. custard /ˈkʌstəd/ (n): món sữa trứng
D. leopard /ˈlepəd/ (n): con báo
Vậy đáp án B đọc là /ɑː/, các đáp án còn lại đọc là /ə/
Câu 3: A. niche B. machete C. monarch D. gauche
Đáp án C. monarch
Giải thích:
A. niche /niːʃ/ (n): cái hốc
B. machete /məˈʃeti/ (n): dạo rựa
C. monarch /ˈmɒnək/ (n): quốc vương
D. gauche /ɡəʊʃ/ (adj): vụng về
Vậy đáp án C đọc là /k/, các đáp án còn lại đọc là /ʃ/
Câu 4: A. seizure B. measure C. confusion D. tension
Đáp án D. tension
Giải thích:
A. seizure /ˈsiːʒə(r)/ (n): sự chiếm lấy
B. measure /ˈmeʒə(r)/ (v): đo lường
C. confusion /kənˈfjuːʒn/ (n): sự bối rối
D. tension /ˈtenʃn/ (n): sự căng thẳng
Vậy đáp án D đọc là /ʃ/, các đáp án còn lại đọc là /ʒ/
Câu 5: A. alien B. alloy C. alley D. anthem
Đáp án A. alien
Giải thích:
A. alien /ˈeɪliən/ (n): người xa lạ, người ngoài hành tinh
B. alloy /ˈælɔɪ/ (n): hợp kim
C. alley /ˈæli/ (n): ngõ
D. anthem /ˈænθəm/ (n): bài hát ca ngợi, thánh ca
Vậy đáp án A đọc là /eɪ/, các đáp án còn lại đọc là /æ/
Câu 6: A. nib B. comb C. sob D. curb