Đáp án A. purpose

Giải thích:

A. purpose (n) /ˈpɜːpəs/: mục đích, ý định

B. chosen (v) /ˈtʃəʊzn/: (phân từ 2 của “choose”): chọn, lựa chọn, kén chọn

C. propose (v) /prəˈpəʊz/: đề nghị, xuất ra, đưa ra

D. although (conj) /ɔːlˈðəʊ/: dẫu cho, mặc dù

Vậy đáp án A đọc là /ə/, các đáp án còn lại đọc là /əʊ/

 

Câu 10: A. climber B. written C. tiny D. crisis

Đáp án B. written

Giải thích:

A. climber (n) /ˈklaɪmə(r)/: người leo trèo, người leo núi

B. written (adj) /ˈrɪtn/: viết ra, được thảo ra

C. tiny (adj) /ˈtaɪni/: nhỏ xíu, tí hon, bé tí

D. crisis (n) /ˈkraɪsɪs/: số nhiều crises sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng Vậy đáp án B đọc là /ɪ/, các đáp án còn lại đọc là /aɪ/

 

Câu 11: A. counter B. southern C. flourish D. country

Đáp án A. counter

Giải thích:

A. counter (n) /ˈkaʊntə(r)/: quầy hàng, quầy thu tiền

B. southern (adj) /ˈsʌðən/: ở miền Nam

C. flourish (n) /ˈflʌrɪʃ/: sự trang trí bay bướm, nét trang trí hoa mỹ, nét viền hoa mỹ

D. country (n) /ˈkʌntri/: nước, quốc gia, đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở Vậy đáp án A đọc là /aʊ/, các đáp án còn lại đọc là /ʌ/

 

Câu 12: A. consult B. result C. reduce D. instruct