Đáp án C. courage
Giải thích:
A. frustrated (adj) /frʌˈstreɪtɪd/: bực mình, khó chịu
B. courageous (adj) /kəˈreɪdʒəs/: can đảm, dũng cảm
C. courage (n) /ˈkʌrɪdʒ/ sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí
D. celebration (n) /ˌselɪˈbreɪʃn/: sự kỷ niệm, lễ kỷ nệm Vậy đáp án C đọc là /ɪ/, các đáp án còn lại đọc là /eɪ/
Câu 3: B. laugh C. rough D. cough
Đáp án A. throughout
Giải thích:
A. throughout (prep) & (adv) /θruːˈaʊt/: từ đầu đến cuối, khắp, suốt
B. laugh (n) /lɑːf/: tiếng cười
C. rough (adj) /rʌf/: ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm
D. cough (n) /kɒf/: chứng ho, sự ho, tiếng ho
Vậy đáp án A âm câm, các đáp án còn lại đọc là /f/
Câu 4: A. appreciate B. efficient C. suspicious D. apprentice
Đáp án D. apprentice
Giải thích:
A. appreciate (v) /əˈpriːʃieɪt/: đánh giá cao, trân trọng
B. efficient (adj) /ɪˈfɪʃnt/: có hiệu lực, có hiệu quả
C. suspicious (adj) /səˈspɪʃəs/: đáng ngờ, khả nghi; ám muội, mập mờ
D. apprentice (n) /əˈprentɪs/: người học việc, người học nghề Vậy đáp án D đọc là /s/, các đáp án còn lại đọc là /ʃ/
Câu 5: A. though B. through C. propose D. embryo