Đáp án D. chore
Giải thích:
A. machine (n) /məˈʃiːn/: máy móc, cơ giới
B. champagne (n) /ʃæmˈpeɪn/: rượu sâm banh
C. chute (n) /ʃuːt/: cầu trượt, đường trượt
D. chore (n) /tʃɔː(r)/: việc vặt, việc mọn
Vậy đáp D đọc là /tʃ/, các đáp án còn lại đọc là /ʃ/
Câu 10: A. compete B. impetus C. senior D vehicle.
Đáp án B. impetus
Giải thích:
A. compete (v) /kəmˈpiːt/: cạnh tranh
B. impetus (n) /ˈɪmpɪtəs/: sự thúc đẩy, khuyến khích
C. senior (adj) /ˈsiːniə(r)/: vị trí cấp cao, người nhiều tuổi hơn, trình độ cao hơn
D. vehicle (n) /ˈviːəkl/: xe cộ
Vậy đáp B đọc là /ɪ/, các đáp án còn lại đọc là /iː/
Câu 11: A. agent B. inflation
C. sabotage D. constipation
Đáp án C. sabotage
Giải thích:
A. agent (n) /ˈeɪdʒənt/: đại lý
B. inflation (n) /ɪnˈfleɪʃn/: sự lạm phát, thổi phồng
C. sabotage (n) /ˈsæbətɑːʒ/: sự phá hoại
D. constipation (n) /ˌkɒnstɪˈpeɪʃn/: bệnh táo bón
Vậy đáp C đọc là /ɑː/, các đáp án còn lại đọc là /eɪ/
Câu 12: B. plough C. round D. ouch
Đáp án A. southern
Giải thích:
A. southern (adj) /ˈsʌðən/: thuộc về phương Nam
B. plough (n) /plaʊ/: cái cày
C. round (adj) /raʊnd/: tròn, chẵn, khứ hồi
D. ouch (n) /aʊtʃ/: ái, ối (kêu than)
Vậy đáp A đọc là /ʌ/, các đáp án còn lại đọc là /aʊ/
Câu 13: A. exaggerate B. exist
C. anxiety D. complexion