Đáp án A. sacred
Giải thích:
A. sacred (adj) /ˈseɪkrɪd/: thiêng liêng
B. stared (v) /steə(r)d/: nhìn chằm chằm
C. cared (n,v) /keə(r)d/: chăm sóc, chăm nom
D. planned (adj) /plænd/: có kế hoạch
Vậy đáp A đọc là /ɪd/, các đáp án còn lại đọc là /d/
Câu 6: A. assist B. mist C. island D. must
Đáp án C. island
Giải thích:
A. assist (v) /əˈsɪst/: giúp đỡ
B. mist (n) /mɪst/: sương mù, màn che
C. island (n) /ˈaɪlənd/: hòn đảo
D. must (v) /mʌst - məst/: phải, cần, nên
Vậy đáp C âm s là âm câm, các đáp án còn lại đọc là /s/
Câu 7: A. switch B. stomach C. match D. catch
Đáp án B. stomach
Giải thích:
A. switch (v) /swɪtʃ/: chuyển
B. stomach (n) /ˈstʌmək/: dạ dày, bụng
C. match (n) /mætʃ/: diêm, cuộc thi đấu
D. catch (n, v) /kætʃ/: sự bắt lấy, tóm lấy
Vậy đáp B đọc là /k/, các đáp án còn lại đọc là /tʃ/
Câu 8: A. southern B. truth C. south D both.
Đáp án A. southern
Giải thích:
A. southern (adj) /ˈsʌðən/: thuộc về miền Nam, phương Nam
B. truth (n) /truːθ/: sự thật, chân lý
C. south (n) /saʊθ/: hướng nam, phía nam
D. both (determiner, pronoun) /bəʊθ/: cả hai
Vậy đáp A đọc là /ð/, các đáp án còn lại đọc là /θ/
Câu 9: A. machine B. champagne C. chute D. chore