Đáp án B. feather
Giải thích:
A. feasible (adj) /ˈfiːzəbl/: có thể thực hiện được
B. feather (n) /ˈfeðə(r)/: lông vũ, bộ lông, cánh
C. feat (n) /fiːt/: kỳ công, chiến công
D. feature (n) /ˈfiːtʃə(r)/: điểm đặc trưng
Vậy đáp án B đọc là /e/, các đáp án còn lại đọc là /i:/
Câu 16: A. gradual B. soldier
C. education D. independent
Đáp án D. independent
Giải thích:
A. gradual (adj) /ˈɡrædʒuəl/: dần dần, từ từ
B. soldier (n) /ˈsəʊldʒə(r)/: lính, quân lính
C. education (n) /ˌedʒuˈkeɪʃn/: giáo dục
D. independent (adj) /ˌɪndɪˈpendənt/: độc lập
Vậy đáp án D đọc là /d/, các đáp án còn lại đọc là /dʒ/
Câu 17: A. measure B. division
C. precision D. apprehension
Đáp án D. apprehension
Giải thích:
A. measure (v) /ˈmeʒə(r)/: đo lường
B. division (n) /dɪˈvɪʒn/: sự chia, phép chia
C. precision (n) /prɪˈsɪʒn: sự chính xác
D. apprehension (n) /ˌæprɪˈhenʃn/: sự lĩnh hội, sự lo sợ Vậy đáp án D đọc là/ʃ/, các đáp án còn lại đọc là /ʒ/
Câu 18: A. touch B. enough C. cousin D. doubt
Đáp án D. doubt
Giải thích:
A. touch (v) /tʌtʃ/: sờ, đụng, chạm
B. enough (determiner) /ɪˈnʌf/ : đủ
C. cousin (n) /ˈkʌzn/ anh, chị, em họ
D. doubt (n) /daʊt/: nghi ngờ, do dự
Vậy đáp án D đọc là /aʊ/, các đáp án còn lại đọc là /ʌ/
Câu 19: A. plumber B. doubt C. debt D. hobby