Đáp án B. celestial
Giải thích:
A. commercial /ˌeksɪˈbɪʃn/ (n): tin quảng cáo
B. celestial (n) /səˈlestiəl/ : trời, thiên đàng
C. presidential (adj) /ˌprezɪˈdenʃl/ : thuộc về, có liên quan tới chủ tịch
D. essential (adj) /ɪˈsenʃl/ : cốt lõi, vô cùng cần thiết Vậy đáp án B đọc là /tiəl/ , các đáp án còn lại đọc là /ʃl/
Câu 7: A. rough B. tough C. though D. trough
Đáp án C. though
Giải thích:
A. rough (adj) /rʌf/: ráp, nhám, dữ dội
B. tough (adj) /tʌf/: dai, chắc, bền
C. though (conj) /ðəʊ/: mặc dù
D. trough (n) /trɒf/: khay, máng
Vậy đáp án C là âm câm, các đáp án còn lại đọc là /f/
Câu 8: A. possession B. address C. guess D. mess
Đáp án A. possession
Giải thích:
A. possession (n) /pəˈzeʃn/: sở hữu, thuộc địa
B. address (n) /əˈdres/: địa điểm, địa chỉ
C. guess (n) /ges/: khách
D. mess (n) /mes/: một mớ hỗn độn, bẩn thỉu
Vậy đáp án A đọc là /z/, các đáp án còn lại đọc là /s/
Câu 9: A. profit B. congress C. contrary D. promote
Đáp án D. promote
Giải thích:
A. profit (n) /ˈprɒfɪt/: lợi nhuận
B. congress (n) /ˈkɒŋɡres/: hội họp, hội nghị
C. contrary (adj) /ˈkɒntrəri/: trái ngược
D. promote (v) /prəˈməʊt/: thăng chức
Vậy đáp án D đọc là /ə/, các đáp án còn lại đọc là /ɒ/
Câu 10: A. canal B. capital C. hospital D. mental