Đáp án D. Indian

Giải thích:

A. education /ˌedʒuˈkeɪʃn/ (n): giáo dục

B. graduate /ˈɡrædʒuət/ (n): sinh viên tốt nghiệp

C. soldier /ˈsəʊldʒə(r)/ (n): quân lính

D. Indian /ˈɪndiən/ (n) người Ấn Độ

Vậy đáp án D đọc là /d/, các đáp án còn lại đọc là /dʒ/

 

Câu 3: A. danger B. landscape C. hand D. nature

Đáp án C. hand

Giải thích:

A. danger /ˈdndʒə(r)/ (n): mối nguy hiểm

B. landscape /ˈlændskeɪp/ (n): phong cảnh

C. hand /hænd/ (n) bàn tay

D. nature /ˈneɪtʃə(r)/ (n) tự nhiên, thiên nhiên

Vậy đáp án C đọc là /æ/ , các đáp án còn lại đọc là /eɪ/

 

Câu 4: A. clerk B. serve C. verge D. nurse

Đáp án A. clerk

Giải thích:

A. clerk /klɑːk/ (n): thư ký

B. serve /sɜːv/ (v): phục vụ

C. verge /vɜːdʒ/ (n): bờ, ven

D. nurse (n) /n /nɜːs/: y tá

Vậy đáp án A đọc là /ɑː/ , các đáp án còn lại đọc là /ɜː/

Câu 5: A. example B. exhibit C. exactly D. exhibition

Đáp án D. exhibition

Giải thích:

A. example (n) /ɪɡˈzɑːmpl/: ví dụ

B. exhibit (n,v) /ɪɡˈzɪbɪt/: phô bày, trưng bày, triễn lãm

C. exactly /ɪɡˈzæktli/ (adv): chính xác

D. exhibition /ˌeksɪˈbɪʃn/ (n): buổi triễn lãm

Vậy đáp án D đọc là /k/, các đáp án còn lại đọc là /z/

 

Câu 6: A. commercial B. celestial C. presidential D. essential