Đáp án D. months
Giải thích:
A. mouths (n) /maʊðz/ : mồm, miệng
B. wreaths (n) / riːðz/ : vòng hoa c. paths (n)/pa:ỗz/: đường mòn
C. paths (n) /pɑːðz/: đường mòn
D. months (n) /mʌnθs/: tháng
Vậy D đọc là /s/, còn lại đọc là /z/
Câu 17: A. azure B. razor C. amaze D. ozone
Đáp án A. azure
Giải thích:
A. azure (adj) /ˈæʒə(r)/: xanh da trời
B. razor (n) / 'reizə(r)/: dao cạo
C. amaze (v) /əˈmeɪz/ : kinh ngạc
D. ozone (n) /ˈəʊzəʊn/: tầng ô zôn
Vậy A đọc là /ʒ/, còn lại đọc là /z/
Câu 18: A. crooked B. wicked C. dogged D. cooked
Đáp án D. cooked
Giải thích:
A. crooked (adj) /'krʊkɪd/: cong, xoắn
B. wicked (adj) /'wikɪd/: xấu xa, độc ác
C. dogged (adj) /'dɒgɪd/: gan góc, gan lì
D. cooked (adj) /kʊkt/: đã nấu chín
Vậy D đọc là /t/, còn lại đọc là /ɪd/
Câu 19: A. suit B. bruise C. suite D. fruit
Đáp án C. suite
Giải thích:
A. suit (n) /su:t/: com lê, bộ quần áo; (v): làm cho phù hợp, thích hợp
B. bruise (n)/bru:z/: vết thâm tím
C. suite (n) /swi:t/: phòng khách sạn
D. fruit (n) /fru:t/: trái cây
Vậy C đọc là /i:/, còn lại đọc là/u:/
Câu 20: A. afraid B. nation C. nature D. natural
Đáp án D. natural
Giải thích:
A. afraid (adj) /əˈfreɪd/ : lo sợ, sợ hãi
B. nation (n) /ˈneɪʃn/ : quốc gia, nước
C. nature (n) /ˈneɪtʃə(r)/ : tự nhiên
D. natural (adj) /ˈnætʃrəl/: thuộc về tự nhiên
Vậy D đọc là /æ/, còn lại đọc là /eɪ/
Câu 21: A. bathe B. promenade C. heart D. reservoir
Đáp án A. bathe
Giải thích:
A. bathe (v) /beɪð/ : tắm
B. promenade (v) /ˌprɒməˈnɑːd/ : đi dạo quanh
C. heart (n) /hɑ:t/: trái tim
D. reservoir (n) /’rezəwɑ:(r)/: hồ chứa, kho
Vậy A đọc là /eɪ/, còn lại đọc là /ɑ:/
Câu 22: A. receipt B. concept C. compete D. feed