Đáp án B. demise

Giải thích:

A. petty (adj) /'peti/: nhỏ mọn, nhỏ nhen

B. demise (n) /dɪ'maɪz/: sự cho thuê, nhượng lại

C. meddle (v) /'medl/: xen vào, dính vào

D. heroism (n) /ˈherəʊɪzəm/ : cử chỉ anh hùng, dũng cảm Vậy B đọc là /ɪ/, còn lại đọc là /e/

 

Câu 8: A. itinerant B. idea C. idolise D. minimize

Đáp án D. minimize

Giải thích:

A. itinerant (n) /aɪˈtɪnərənt/: công tác lưu động, người hay di chuyển

B. idea (n) /aɪ' dɪə/: ý tưởng

C. idolize (v) /ˈaɪdəlaɪz/ : thần tượng hóa

D. minimize (v) /'mɪnɪmaɪz/: thu nhỏ lại Vậy D đọc là /ɪ/, còn lại đọc là /aɪ/

 

Câu 9: A. counterfeit B. courtesy C. drought D. ouster

Đáp án B. courtesy

Giải thích:

A. counterfeit (n) /ˈkaʊntəfɪt/: vật giả mạo

B. courtesy (n) /ˈkɜːtəsi/ : sự nhã nhặn

C. drought (n) /draʊt/: hạn hán

D. ouster (n) /'aʊstə(r)/: sự phế truất Vậy B đọc là /ə/, còn lại đọc là /aʊ/

 

Câu 10: A. stringer B. hanger C. stronger D. banger

Đáp án C. stronger

Giải thích:

A. stringer (n) /ˈstrɪŋə(r)/: phóng viên cộng tác

B. hanger (n) /ˈhæŋə(r)/: móc treo

C. stronger (adj) /strɒŋgə(r)/ : mạnh hơn

D. banger (n) /ˈbæŋə(r)/ : ô tô cũ, xúc xích

Vậy C đọc là /gə(r)/, còn lại đọc là /ŋə(r)/

 

Câu 11: A. carriage B. dosage C. massage D. voyage

Đáp án C. massage

Giải thích:

A. carriage (n) /ˈkærɪdʒ/ : xe ngựa

B. dosage (n) /ˈdəʊsɪdʒ/ : liều lượng

C. massage (n) /ˈmæsɑːʒ/ : xoa bóp

D. voyage (n) /ˈvɔɪɪdʒ/ : du lịch xa bằng đường biển Vậy C đọc là /ɑːʒ/, còn lại đọc là /ɪdʒ/

 

Câu 12: A. wicked B. sacred C. helped D. crooked