Đáp án D. good-nature

Giải thích:

A. youth /ju:θ/ (n): tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên

B. tooth /tu:θ/ (n): răng

C. boost /bu:st/ (v): nâng lên, đưa lên

D. good-natured /ˌɡʊd ˈneɪtʃəd/ (adj): bản chất tốt Vậy D đọc là /ʊ/, còn lại đọc là /u:/

 

Câu 2: A. horror B. honor C. hour D. honest

Đáp án A. horror

Giải thích:

A. horror /ˈhɒrə(r)/ (n): sự khiếp, sự ghê rợn

B. honor /’ ɒnə(r)/ (n): danh dự, danh giá, thanh danh

C. hour /'aʊə(r)/ (n): giờ, tiếng (đồng hồ)

D. honest /'ɒnɪst/ (adj): lương thiện, trung thực, chân thật Vậy A đọc là /h/, còn lại là âm câm

 

Câu 3: A. Asean B. annually

C. traditional D. manufacture

Đáp án C. traditional

Giải thích:

A. Asean /ˈæsiæn/: Hiệp hội các nước Đông Nam Á (Association of South-East Asian Nations)

B. annually /'ænjuəli/ (adv): hàng năm, năm một

C. traditional /trəˈdɪʃənl/ (adj): (thuộc) truyền thống, theo truyền thống

D. manufacture /ˌmænjuˈfæktʃə(r)/ (n): sự chế tạo, sự sản xuất Vậy C đọc là /ə/, còn lại đọc là /æ/

 

Câu 4: A. Asean B. Asiatic C. association D. society

Đáp án B. Asiatic

Giải thích:

A. Asean /ˈæsiæn/: Hiệp hội các nước Đông Nam Á (Association of South-East Asian Nations)

B. Asiatic /ˌeɪʃiˈætɪk/ (adj): (thuộc) Châu Á

C. association /əˌsəʊʃiˈeɪʃn/ (n): hiệp hội

D. society /səˈsaɪəti/ (n): xã hội Vậy B đọc là /ʃ/, còn lại đọc là /s/

 

Câu 5: A. canal B. casino C. canary D. canon

Đáp án D. canon

Giải thích:

A. canal /kəˈnæl/ (n): kênh, sông đào

B. casino /kəˈsiːnəʊ/ (n): sòng bạc

C. canary /kəˈneəri/ (n): chim bạch yến

D. canon /ˈkænən/ (n); nguyên tắc, tiêu chuẩn Vậy D đọc là /æ/, còn lại đọc là /ə/

 

Câu 6: A. elaborate B. eliminate C. election D. equal

Đáp án D. equal

Giải thích:

A. elaborate (adj) /ɪˈlæbərət/ : phức tạp

B. eliminate (v) /ɪˈlɪmɪneɪt/ : loại trừ

C. election (n) /ì' lekʃh/: cuộc tuyển cử

D. equal (adj) /'i:kwəl/: ngang, bằng, bình đẳng Vậy D đọc là /i:/, còn lại đọc là /ɪ/

 

Câu 7: A. petty B. demise C. meddle D. heroism