Đáp án A. heart

Giải thích:

A. heart /hɑːt/ (n): (giải phẫu): tim, lồng ngực

B. heard /hɜ:d/ (adj): được nghe đến

C. church /tʃɜːtʃ/ (n): nhà thờ

D. circle /'sɜ:kl/ (n): đường tròn, hình tròn

Vậy đáp án A đọc là /ɑ:/, các đáp án còn lại đọc là /ɜ:/

TEST 3

Choose the word in each group that has the underlined part pronounced differently from the rest.

Câu 1: A. cause B. causative C. casual D. easel

Đáp án C: casual

Giải thích:

A. cause /kɔ:z/ (n): nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên

B. causative /ˈkɔːzətɪv/ (adj): là nguyên nhân, là lý do, là duyên cớ; đem đến một kết quả

C. casual /ˈkæʒuəl/ (adj): tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định

D. easek /’i:zl/ (n): giá vẽ (của họa sĩ); giá bảng đen Vậy đáp án c đọc là /ʒ/, các đáp án còn lại đọc là /z/

 

Câu 2: A. deputy B. depute C. depress D. debate

Đáp án A. deputy

Giải thích:

A. deputy /'depjuti/ (n): người được uỷ quyền, người thay quyền; người thay mặt, đại biểu, đại diện

B. depute /dɪˈpjuːt/ (v): uỷ, uỷ nhiệm, uỷ quyền

C. depress /dɪ’pres/ (v): làm chán nản, làm ngã lòng; làm buồn, làm sầu não, làm phiền muộn

D. debate /dɪ’beɪt/ (n): cuộc tranh luận, cuộc thảo luận, cuộc tranh cãi

Vậy đáp án A đọc là /e/, các đáp án còn lại đọc là /ɪ/

 

Câu 3: A. aunt B. caught C. haunt D. taught