Đáp án A. status
Giải thích:
A. status /'steɪtəs/ (n): địa vị, thân phận, thân thế
B. marital /'mærɪtl/ (adj): (thuộc) chồng
C. ambitious /æm'bɪʃəs/ (adj): có nhiều hoài bão, có nhiều khát vọng
D. contact /'kɒntækt/ (n): sự chạm, sự tiếp xúc
Vậy đáp án A đọc là /eɪ/, các đáp án còn lại đọc là /æ/
Câu 23: A. ginger B. goal C. gesture D. gymnasium
Đáp án B. goal
Giải thích:
A. ginger /'dʒɪndʒə(r)/ (n): cây gừng; củ gừng
B. goal /gəʊl/ (n): (thể dục, thể thao) khung thành,bàn thắng
C. gesture /'dʒestʃə(r)/ (n): điệu bộ, cử chỉ, động tác
D. gymnasium /dʒɪm'neɪziəm/ (n): số nhiều gymnasiums; gymnasia (thể dục,thể thao) phòng
tập thể dục
Vậy đáp án B đọc là /g/, các đáp án còn lại đọc là /dʒ/
Câu 24: A. same B. resources C. sun D. sure
Đáp án D. sure
Giải thích:
A. same /seɪm/ (adj): đều đều, đơn điệu
B. resource /rɪ'zɔ:s/: phương kế; nguồn, tài nguyên
C. sun / sʌn / (n); mặt trời, vầng thái dương
D. sure /∫ʊə(r)/ (adj): chắc, chắc chắn
Vậy đáp án D đọc là /ʃ/, các đáp án còn lại đọc là /s/
Câu 25: A. mechanic B. salary C. many D. satisfy