Đáp án B. gear
Giải thích:
A. eligibility /,elɪdʒə'bɪləti/ (n): tính đủ tư cách, tính thích hợp
B. gear /gɪə(r)/ (n); cơ cấu, thiết bị, dụng cụ; đồ gá lắp, phụ tùng
C. encouragement /ɪn'kʌrɪdʒmənt/ (n): sự làm can đảm, sự làm mạnh dạn
D. engineering /,endʒɪ'nɪərɪη)/ (n): kỹ thuật kỹ sư, kỹ thuật công trình sư; nghề kỹ sư Vậy đáp án B đọc là /g/, các đáp án còn lại đọc là /dʒ/
Câu 20: A. what B. when C. where D. who
Đáp án D. who
Giải thích:
A. what /wɒt/: đại từ nghi vấn gì, thế nào
B. when /wen/ (adv): khi nào, hồi nào, lúc nào, bao giờ
C. where /weə(r)/ (adv): đâu, ở đâu, ở nơi nào, ở chỗ nào, ở phía nào, ở mặt nào
D. who /hu:/: đại từ nghi vấn ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào
Vậy đáp án D đọc là /h/, các đáp án còn lại đọc là /w/
Câu 21: A. typical B. demeanor C. fill D. hindrance
Đáp án B. demeanor
Giải thích:
A. typical /'tɪpɪkl/ (adj): tiêu biểu, điển hình
B. demeanor /dɪ'mi:nə(r)/ (n): cách xử sự; thái độ
C. fill /fɪl/ (n): cái làm đầy; cái đủ để nhồi đầy
D. hindrance /'hɪndrəns/ (n): sự cản trở
Vậy đáp án B đọc là /i:/, các đáp án còn lại đọc là /i/
Câu 22: A. status B. marital C. ambitious D. contact