Đáp án B. sign

Giải thích:

A. signal /'sɪgnəl/ (n): dấu hiệu, tín hiệu; hiệu lệnh

B. sign /saɪn/ (n): dấu, dấu hiệu, ký hiệu; mật hiệu

C. colleague /'kɒli:g/ (n): bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự

D. regard /ri'gɑ:d/ (n): sự quan tâm, sự chú ý, sự để ý

Vậy đáp án B âm câm, các đáp án còn lại đọc là /g/.

Câu 9: A. cloth B. trustworthy C. clothing D. brother

Đáp án A. cloth

Giải thích:

A. cloth /klɒθ/ (n): (số nhiều: clothes) vải

B. trustworthy /'trʌtwɜ:ði/ (adj): đáng tin cậy

C. clothing /'kləuðɪη/ (n): quần áo, y phục

D. brother /'brʌðə(r)/ (n): anh; em trai

Vậy đáp án A đọc là /θ/, các đáp án còn lại đọc là /ð/

 

Câu 10: A. mature B. material C. intention D. intensity

Đáp án A. mature

Giải thích:

A. mature /mə'tʃʊə(r)/ (adj): chín, thành thực, trưởng thành

B. material /mə'tɪəriəl/ (adj): vật chất

C. intention /ɪn'tenʃn/ (n): ý định, mục đích

D. intensity /ɪn'tensəti/ (n): độ mạnh, cường độ

Vậy đáp án A đọc là /tʃ/, các đáp án còn lại đọc là /t/

 

Câu 11: A. society B. social C. mobile D. emotion

Đáp án A. society

Giải thích:

A. society /sə'sa ɪ əti/ (n): xã hội

B. social /'səʊʃl/ (adj): có tính chất xã hội, có tính chất thành viên của một tập thể, sống thành xã hội

C. mobile /'məʊbaɪl/ (adj): chuyển động, di động; lưu động

D. emotion /ɪ'məʊʃn/ (n): sự cảm động, sự xúc động, sự xúc cảm Vậy đáp án A đọc là /ə/, các đáp án còn lại đọc là /əʊ/

 

Câu 12: A. discipline B. originate C. society D. significant