Đáp án C. household
Giải thích:
A. crop /krɒp/ (n): vụ, mùa; thu hoạch của một vụ
B. common /'kɒmən/ (adj): chung, công, công cộng
C. household /'haʊshəʊld/ (n): hộ, gia đình
D. bodily /'bɒdɪli/ (adj): (thuộc): thể xác, (thuộc): xác thịt Vậy đáp án C đọc là /əʊ/ , các đáp án còn lại đọc là /ɔ/
Câu 5: A. dismayed B. battle C. magic D. nag
Đáp án A. dismayed
Giải thích:
A. dismay /dɪs'meɪ/ (v): làm mất tinh than
B. battle / ' bætl/ (n): trận đánh; cuộc chiến đấu
C. magic /'mædʒik/ (n); ma thuật, yêu thuật
D. nag /næg/ (n): con ngựa nhỏ
Vậy đáp án A đọc là /eɪ/, các đáp án còn lại đọc là /æ/
Câu 6: A. socialize B. contact C. background D. formality
Đáp án A. socialize
Giải thích:
A. socialize /'səʊʃəlaɪz/ (socialise) /'səʊʃəlaɪz/ (v): xã hội hoá
B. contact /'kɒntækt/ (n): sự chạm, sự tiếp xúc
C. background /'bækgraʊnd/ (n): phía sau
D. formality /fɔ:'mæliti/ (n): sự theo đúng quy cách, sự theo đúng thủ tục Vậy đáp án A đọc là /ə/, các đáp án còn lại đọc là /æ/
Câu 7: A. prolong B. contact C. conscious D. common
Đáp án A. prolong
Giải thích:
A. prolong /prə'lɒη/ (v): kéo dài; nối dài; gia hạn
B. contact /'kɒntækt/ (n): sự chạm, sự tiếp xúc
C. conscious /'kɒnʃəs/ (adj): biết rõ, thấy rõ, tỉnh, tỉnh táo, có ý thức
D. common /'kɒmən/ (adj): chung, công, công cộng Vậy đáp án A đọc là /ə/, các đáp án còn lại đọc là /æ/
Câu 8: A. signal B. sign C. colleague D. regard