VII. TrỌng âm thay ĐỔi theo tỪ loẠi
Danh từ | Nghĩa | Động từ | Nghĩa |
'conduct | sự chỉ đạo | to con'duct | hướng dẫn |
'conflict | cuộc xung đột | to con'flict | xung đột |
'contest | cuộc tranh đoạt | to con'test | tranh đoạt |
'decrease | sự giảm | to de'crease | giảm |
'increase | sự tăng thêm | to in'crease | tăng |
'envelope | phong thư | to en'velope | bọc lại, bao lịa |
'present | quà, sự hiện diện | to pre'sent | tặng quà, xuất trình |
'record | sổ sách | to re'cord | ghi chép, ghi âm |
'object | vật thể, mục tiêu | to ob'ject | phản đối |
IV. TRỌNG ÂM KHÔNG THAY ĐỔI THEO TỪ LOẠI
Danh từ/Tính từ | Nghĩa | Động từ | Nghĩa |
ex'perience | kinh nghiệm | to ex'perience | trải qua |
'finish | sự chấm dứt | to 'finish | làm xong, kết thúc |
'manifest | rõ ràng | to 'manifest | minh giải |
'practice | sự thực hành | to 'practice | thực hành |
'quarrel | sự cãi nhau | to 'quarrel | cãi nhau |
'treasure | báu vật | to 'treasure | quý chuộng |
VIII. MỘT SỐ QUY TẮC NHẤN TRỌNG ÂM ĐỐI VỚI TỪ GHÉP (compound words)
1. Danh từ ghép
Đối với danh từ ghép (compound nouns) hoặc cụm danh từ, người ta luôn nhấn vào trọng âm của đầu tiên:
Eg:
bookseller /'bʊkselə(r)/ soup spoon /'su:p spu:n/ dining-room /'daɪnɪη ru:m/
2. Tính từ ghép
- Tính từ ghép thường có trọng âm ở từ đầu, nhất là từ ghép với giới từ, hoặc có danh từ đứng ở đằng trước
Eg:
homesick / 'həʊmsɪk/ lonelorn /'lʌvlɔ:n/
heart-broken /'hɑ:t ˌbrəʊkən/ indoor /'ɪndɔ:(r)/
Ngoại lệ:
overseas /ˌəʊvə'si:z/
Nếu có tính từ hoặc trạng từ đứng trước, trọng âm chính thường rơi vào phần thứ hai
Eg:
hot-blooded /ˌhɒt 'blʌdɪd/ well-behaved /ˌwel bi'heɪvd/ old-fashioned /ˌəʊld 'fæ∫nd/ good-looking /ˌgʊd 'lʊkɪη/
3. Động từ ghép
Hầu hết các động từ ghép (compound verbs) có trọng âm chính rơi vào phần thứ 2.
Eg:
understand /ʌndə'stænd/ outdo /ˌəʊt'du:/ overweight /ˌəʊvə 'weɪt/ underline /ˌʌndə 'laɪn/