CÁCH PHÁT ÂM 8 NGUYÊN ÂM ĐÔI
B. NGUYÊN ÂM
1. /i:/
/i:/ is a long vowel sound. Make your mouth wide, like a smile /i:/. Your tongue touches the sides of your teeth /i:/. (/i:/ là một nguyên âm dài. Để phát âm, ta mở rộng miệng như đang mỉm cười. Lưỡi chạm vào hai bên răng) |
![]() |
Eg: see /si:/ bee /bi:/ teacher /'ti:tʃə(r)/ complete /kəm'pli:t/ |
![]() |
Những từ có phiên âm là /i:/ | Những từ đọc khác | |
/i:/ | see, free, screen, agree, guarantee, … | |
heat, easy, dream, teach, breathe, creature, … | breakfast, … | |
scene, complete, obsolete, intervene, Vietnamese, … | pen, get, bed, … | |
machine, sardine, routine, magazine, … | science, bite, side, … |
2. /ɪ/
/ɪ/ is a short vowel sound. Make your mouth a bit less wide than for /i:/. Your tongue is a bit further back in your mouth than for /i:/ (/ɪ/ là một nguyên âm ngắn. Khi phát âm, miệng mở hẹp hơn so với âm /i:/, lưỡi lùi về phía sau nhiều hơn so với âm /i:/) |
![]() |
Eg: happy /'hæpi/ snowy /'snəʊi/ begin /bɪ'gɪn/ |
Những từ có phiên âm là /ɪ/ | Những từ đọc khác | |
/ɪ/ | hit, sitting, bit, kit, dim, grin, twin, him, begin, … | hide, bite, … |
become, decide, return, remind, exchange, … | den, bend,… | |
industry, friendly, cloudy, rainy, … | dry, sky, … | |
Market, booklet, … | science | |
busy, minute, … | study, clumsy,… | |
women, … | woman, … |
3. /u:/
/u:/ is a long vowel sound. Make a lip into a circle. Put your tongue up and back. (/u:/ là một nguyên âm dài. Để phát âm, ta tròn môi và đưa lưỡi cao lên về phía sau) |
![]() |
Eg: lunar /'lu:nə(r)/ too /tu:/ move /mu:v/ |
![]() |
Những từ có phiên âm là /u:/ | Những từ đọc khác | |
/u:/ | brew, crew, flew, screw, … | sew, require, … |
bruise, fruit, juice, cruise, recruit, … | build, guilty, … | |
blue, glue, clue, … | continue, guess, technique, … | |
food, cool, goose, spoon, tool, tooth, bamboo, … | door, floor, … | |
do, two, who, whom, whose, tomb, … | conduct, wrong, … |
4. /ʊ/
/ʊ/ is a short vowel sound. Make your lips a little round. Your tongue is not so far back as for /u:/. (/ʊ/ là một nguyên âm ngắn. Khi phát âm, môi hơi tròn và lưỡi không đứa vào bên trong nhiều như /u:/) |
![]() |
Eg: put /pʊt/ look /lʊk/ cooker /'kʊkə(r)/ |
![]() |
Những từ có phiên âm là /ʊ/ | Những từ đọc khác | |
/ʊ/ | put, bush, pull, full, butcher, bullet, … | cut, blush, … |
could, should, would, … | dangerous, famous, … | |
woman, wolf | long, shock, … | |
foot, cook, book, look, good, wood, … | food, blood |
5. /e/
/e/ is a short and relaxed sound. Open your mouth wide (/e/ là một âm ngắn và thả lỏng. Khi phát âm, ta mở rộng miệng) |
![]() |
Eg: ready /'redi/ many /'meni/ met /met/ member /'membə(r)/ |
![]() |
Những từ có phiên âm là /e/ | Những từ đọc khác | |
/e/ | met, bed, get, them, debt, send, tend, … | sew, eleven, term, … |
bread, breath, head, wealth, weather, deaf, … | to lead, to breathe, … | |
bury, leisure, friend, many, … | blur, receive, belief, gate, safe, … |
6. /ə/
/ə/ is a short vowel sound. Open your mouth very slightly and simply. The lips and tongue are relaxed. (/ə/ là một nguyên âm ngắn. Khi phát âm, miệng mở nhẹ, môi và lưỡi thả lỏng) |
![]() |
Eg: ago /ə'gəʊ/ mother /'mʌðə(r)/ picture /'pɪktʃə(r)/ |
![]() |
Những từ có phiên âm là /e/ | Những từ đọc khác | |
/ə/ | answer, open, silent, generous, … | bed, send, … |
compare, handsome, random, control, … | wolf, bomb, … | |
away, cinema, … | lake, mate, fate, … |
7. /ɜ:/
/ɜ:/ is a long vowel sound. Your mouth and tongue should be relaxed. (/ɜ:/ là một nguyên âm dài. Khi phát âm, miệng và lưỡi thả lỏng) |
![]() |
Eg: bird /bɜ:d/ turn /tɜ:n/ first /fɜ:st/ |
![]() |
Những từ có phiên âm là /ɜ:/ | Những từ đọc khác | |
/ɜ:/ | err, serve, verse, mercy, … | change, strange, … |
stir, girl, bird, first, … | still, mill, king, … | |
world, word, worm, … | storm, bomb, … | |
turn, burn, hurt, burglar, Thursday, … | sugar, sun, … | |
learn, earth, heard, earn, search, … | bear, hear, … |
8. /ɔ:/
/ɔ:/ is a long vowel sound. Put the front of your tongue dowm. Round your lips. (/ɔ:/ là một nguyên âm dài. Khi phát âm, đầu lưỡi hạ thấp, tròn môi) |
![]() |
Eg: saw /sɔ:/ talk /tɔ:k/ short /ʃɔ:t/ |
![]() |
Những từ có phiên âm là /ɔ:/ | Những từ đọc khác | |
/ɔ:/ | call, fall, all, small, wall, … | shall, … |
haunt, launch, daughter, naughty, … | laugh, aunt, … | |
law, dawn, crawl, awful, awkward, straw, … | ||
born, lord, sort, forty, morning, portable, … | colour, janitor… | |
four, pour, court, course, … | rough, enough, … | |
board, hoarse, soar, roar, … | ||
door, floor, … | poor, … |
9. /æ/
/æ/ is a short sound. Open your mouth wide. (/æ/ là một nguyên âm ngắn. Khi phát âm, miệng mở rộng) |
![]() |
Eg: cat /kæt/ hand / hænd/ map /mæp/ |
![]() |
Những từ có phiên âm là /æ/ | Những từ đọc khác | |
/æ/ | cat, black, tan, map, fan, dam, … | change, friend, army, … |
10. /ʌ/
/ʌ/ is a short, relaxes vowel sound. Open your mouth wide. Your tongue should rest in the middle of your mouth (/ʌ/ là một nguyên âm ngắn và thả lỏng. Khi phát âm, miệng mở rộng, lưỡi thả ở vị trí giữa miệng) |
![]() |
Eg: cut /kʌt/ some /sʌm/ money /'mʌni/ |
![]() |
Những từ có phiên âm là /ʌ/ | Những từ đọc khác | |
/ʌ/ | run, sun, cup, luck, but, dust, gun, rug, duck, … | duke, put, push, … |
come, some, love, does, other, among, honey, nothing, … | no, tone, do, … | |
young, touch, rough, enough, double, trouble, … | couch, about, flour, … | |
blood, flood, … | food, … |
11. /ɑ:/
/ɑ:/ is a long vowel sound. Open your mouth wide. Your tongue should rest the bottom of your mouth. (/ɑ:/ là một nguyên âm dài. Khi phát âm, miệng mở rộng, lưỡi hạ thấp) |
![]() |
Eg: start /stɑ:t/ bar /bɑ:(r)/ father /'fɑ:ðə(r)/ |
![]() |
Những từ có phiên âm là /ɑ:/ | Những từ đọc khác |
/ɑ:/ | arm, bar, star, harm, cart, charm, … | scarce, quart, … |
father, calm, half, … | safe, cave, mate, … | |
clerk, … | prefer, consider, … | |
heart, … | bear, … |
12. /ɒ/
/ɒ/ is a short vowel sound. To make this sound, round your lip a little. The font of your tongue is low and towards the back of your mouth. (/ɒ/ là một nguyên âm ngắn. Khi phát âm, môi hơi tròn, đầu lưỡi hạ thấp và đưa về phía sau miệng) |
![]() |
Eg: dog /dɒg/ cost /kɒst/ coffee /'kɒfi/ | ![]() |
Những từ có phiên âm là /ɒ/ | Những từ đọc khác | |
/ɒ/ | hot, rock, clock, doctor, document, opposite, long, strong, … | among, nothing, … |
wash, quarrel, … | match, about, … |
C. NGUYÊN ÂM ĐÔI
CÁCH PHÁT ÂM 8 NGUYÊN ÂM ĐÔI
1. /aɪ/
Chuyển từ phát âm /a:/ đến phát âm /ɪ/: - Lưỡi nâng lên và hơi đẩy ra trước - Môi chuyển từ mở rộng đến hơi mở sang hai bên - Phần âm /a:/ được phát âm dài và to hơn với phần âm /ɪ/ | Eg: five /faɪv/ eye /aɪ/ cry /kraɪ/ |
Những từ có phiên âm là /aɪ/ | Những từ đọc khác | |
/aɪ/ | five, bite, sight, like, kind, child, … | live, give, win, machine, … |
eye, die, dye, lie, pie, … | friend, trend, … | |
cry, try, shy, type, cycle, … | typical, pyramid, … | |
guide, guise, quite, require, … | build, suit, bruise, … |
2. /aʊ/
Chuyển từ phát âm /ɑ:/ đến phát âm /ʊ/: - Lưỡi nâng cao hơn - Môi chuyển từ hơi mở đến hơi tròn - Phần âm /ɑ:/ được phát âm dài và to hơn so với phần âm /ʊ/ | Eg: out /aʊt/ now /naʊ/ our /'aʊə(r)/ |
![]() |
![]() |
Những từ có phiên âm là /aʊ/ | Những từ đọc khác | |
/aʊ/ | out, bound, cloud, doubt, found, proud, our, hour, flour, … | young, touch, colour, tour, … |
now, vow, brow, crown, gown, towel, frown, … | know, slow, crow, … |
3. /əʊ/
Chuyển từ phát âm /ə/ đến phát âm /ʊ/: - Lưỡi nâng lên và lùi về phía sau - Môi chuyển từ hơi mở đến hơi tròn môi - Phần âm /ə/ được phát âm dài và to hơn so với phần âm /ʊ/ | Eg: potato /pə'teitəʊ/ coal /kəʊl/ narrow /'nærəʊ/ |
Những từ có phiên âm là /əʊ/ | Những từ đọc khác | |
/əʊ/ | go, no, so, toe, tomato, potato, comb, cold, home, … | do, bomb, … |
coal, coat, goat, foam, loan, road, soak, … | board, coarse, soar, hoar, … | |
bow, low, mow, row, grow, narrow, window, … | now, brow, … | |
though, dough, although, … | touch, hour, … |
4. /eə/
Chuyển từ phát âm /e/ đến phát âm /ə/: - Lưỡi lùi về phía sau - Môi chuyển từ mở hơi rộng sang mở trung bình - Phần âm /e/ được phát âm dài và to hơn so với phần âm /ə/ | Eg: prepare /prɪ'teə/ air /eə(r)/ bear /beə(r)/ |
![]() |
![]() |
Những từ có phiên âm là /eə/ | Những từ đọc khác | |
/eə/ | bare, care, hare, prepare, … | |
air, chair, hair, pair, … | ||
bear, pear, tear (xé rách), wear, … | beard, hear, tear (nước mắt), … | |
heir, their, … | receive, eight, either, leisure, … | |
where, … | here, we're, sincere, coherent, … |
5. /eɪ/
Chuyển từ phát âm /e/ đến phát âm /ɪ/: | Eg: nation /'neɪʃn/ |
- Lưỡi di chuyển lên trên - Môi chuyển từ hơi mở rộng đến mở sang hai bên - Phần âm /e/ được phát âm dài và to hơn so với phần âm /ɪ/ | bail /beɪl/ say /seɪ/ great /greɪt/ |
![]() |
![]() |
Những từ có phiên âm là /eɪ/ | Những từ đọc khác | |
/eɪ/ | late, cake, mate, nation, Asian, change, strange, … | have, hat, tall, many, banana, mansion, … |
bail, mail, hail, nail, faint, … | said, air, fair, hair, … | |
say, stay, day, clay, ray, … | quay, papaya | |
great, break, steak, … | breakfast, tea, … | |
they, prey, grey, obey, … | money, storey, … | |
eight, weight, freight, neighbor, … | height, … |
6. /ɪə/
Chuyển từ phát âm /ɪ/ đến phát âm /ə/: - Lưỡi hạ thấp và lùi về phía sau - Môi chuyển từ hơi mở sang hai bên đến mở tự nhiên - Phần âm /ɪ/ được phát âm dài và to hơn so với phần âm /ə/ | Eg: career /kə'riə(r)/ |
![]() |
![]() |
Những từ có phiên âm là /ɪə/ | Những từ đọc khác |
/ɪə/ | near, ear, hear, clear, tear, … | tear (xé rách), bear, pear, wear, … |
beer, cheer, deer, career, engineer, … | ||
here, we're, sincere, coherent, … | where, … |
7. /ɔɪ/
Chuyển từ phát âm /ɔ:/ đến phát âm /ɪ/: - Lưỡi nâng lên và hơi đẩy ra trước - Môi chuyển từ mở rộng đến hơi mở sang hai bên - Phần âm /ɔ:/ được phát âm dài và to hơn với phần âm /ɪ/ | Eg: join /dʒɔɪn/ destroy /dɪ'strɔɪ/ toy /tɔi/ |
![]() |
![]() |
Những từ có phiên âm là /ɔɪ/ | Những từ đọc khác | |
/ɔɪ/ | join, oil, spoil, soil, … | coincident |
boy, destroy, joy, toy, … | oxer |
8. /ʊə/
Chuyển từ phát âm /ʊ/ đến phát âm /ə/: - Lưỡi hạ thấp và hướng ra phía trước - Môi chuyển từ hơi tròn đến hơi mở sang hai bên - Hơi tròn môi - Phần âm /ʊ/ được phát âm dài và to hơn so với phần âm /ə/ | Eg: tourist /'tʊərɪst/ Poor /pʊə(r)/ |
Những từ có phiên âm là /ʊə/ | Những từ đọc khác | |
/ʊə/ | tourist, pure, mature, … | figure |
poor, moor, … | floor |
D. PHỤ ÂM